1) Those two questions were too difficult for us to answer.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "We couldn’t answer" sang "Those two questions were too difficult for us to answer" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
2) The fog prevented them from driving.
- Giải thích: Câu này sử dụng "prevented" để diễn tả rằng sương mù là nguyên nhân khiến họ không thể lái xe.
3) I haven’t read a book since September 20th.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "I last read a book" sang "I haven’t read a book since" để diễn tả thời gian không đọc sách.
4) He is a very careful driver.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "He drives very carefully" sang "He is a very careful driver" để diễn tả cùng một ý nghĩa.
5) My father usually has his bicycle cleaned.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "has me clean" sang "has his bicycle cleaned" để diễn tả hành động được thực hiện bởi người khác.
6) Our dog bit the postman.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "was bitten by" sang "bit" để diễn tả hành động chủ động.
7) More and more pollution is being produced by that factory.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "is producing" sang "is being produced" để diễn tả hành động bị động.
8) If he were a millionaire, he would buy you a palace.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2 để diễn tả tình huống không có thật.
9) The jewels were protected by a guard.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "was protecting" sang "were protected" để diễn tả hành động bị động.
10) I am used to studying late at night.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "find it difficult to study" sang "used to studying" để diễn tả thói quen.
11) If you don’t have a licence, you can’t drive.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 1 để diễn tả điều kiện cần thiết.
12) She will be met by me at the airport.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "I will meet her" sang "will be met by me" để diễn tả hành động bị động.
13) It is two weeks since she visited her grandfather.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "hasn’t visited" sang "is two weeks since" để diễn tả thời gian.
14) The box is so heavy that I can’t lift it.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "It’s such a heavy box" sang "is so heavy" để diễn tả cùng một ý nghĩa.
15) Sorting out stamps took him two hours a week.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "spent two hours" sang "took him two hours" để diễn tả thời gian.
16) I am having my car served on Monday.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "is serving" sang "am having" để diễn tả hành động bị động.
17) I wish I hadn’t spent so much money.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "I wish" để diễn tả sự hối tiếc.
18) When did they move here?
- Giải thích: Câu này chuyển từ "How long is it since" sang "When did" để hỏi về thời gian.
19) If he had worked hard, he would have passed the exam.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện loại 3 để diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
20) Sally was given a bicycle by her parents for her birthday.
- Giải thích: Câu này chuyển từ "gave her" sang "was given" để diễn tả hành động bị động.