Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền đúng dạng của từ vào chỗ trống

6)Most people who work feel that they are _____ but ______ (WORK - PAY ) 7) I was late because I ______ how much time I need (ESTIMATE) 8) His old jacket was so _____ that he had to buy a new one (WEAR) 9) Nicotine is responsible for the ______ effects of smoking (BEHAVE) 10) They've _____ my name : for the first letter is L not R (SPELLING)
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ đã được điền vào chỗ trống với đúng dạng:

6) Most people who work feel that they are **worked** but **underpaid**. (WORK - PAY)

7) I was late because I **estimated** how much time I need. (ESTIMATE)

8) His old jacket was so **worn** that he had to buy a new one. (WEAR)

9) Nicotine is responsible for the **behavioral** effects of smoking. (BEHAVE)

10) They've **misspelled** my name: for the first letter is L not R. (SPELLING)

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
2
0
+5đ tặng
  • Most people who work feel that they are overworked but underpaid.

  • I was late because I underestimated how much time I need.

  • His old jacket was so worn that he had to buy a new one.

  • Nicotine is responsible for the behavioral effects of smoking.

  • They've misspelled my name: for the first letter is L, not R.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
03/09 19:15:21
+4đ tặng
 underpaid (được trả lương thấp)
 * underweight (thiếu cân)
 * underestimated (đánh giá thấp)
 * worn-out (mòn rách)
 * misspelled (viết sai chính tả)
Giải thích:
 * underpaid: Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "under" trước tính từ "paid" (được trả tiền), mang nghĩa "được trả lương thấp".
 * underweight: Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "under" trước tính từ "weight" (trọng lượng), mang nghĩa "thiếu cân".
 * underestimated: Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "under" trước động từ "estimated" (đánh giá), mang nghĩa "đánh giá thấp".
 * worn-out: Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "worn" trước tính từ "out" (hết), mang nghĩa "mòn rách".
 * misspelled: Từ này được tạo thành bằng cách thêm tiền tố "mis" trước động từ "spelled" (viết đúng chính tả), mang nghĩa "viết sai chính tả".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×