LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải các phương trình sau

Giải các phương trình sau
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
(11)
\(\sqrt{4x+4 - 2\sqrt{9x}} = \sqrt{x+1} - 15\)

(12)
\(7\sqrt{x} - 5 - 6\sqrt{4x - 20} + 3\sqrt{9x - 45} = 12\)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
27
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải các phương trình đã cho, ta sẽ làm từng bước cụ thể cho mỗi phương trình.

### Phương trình (11):
\[
\sqrt{4x + 4} - 2\sqrt{9x + 9} = \sqrt{x + 1} - 15
\]

1. **Rút gọn biểu thức**:
- \(\sqrt{4x + 4} = 2\sqrt{x + 1}\)
- \(\sqrt{9x + 9} = 3\sqrt{x + 1}\)

Thay vào phương trình ta có:
\[
2\sqrt{x + 1} - 2 \cdot 3\sqrt{x + 1} = \sqrt{x + 1} - 15
\]
\[
2\sqrt{x + 1} - 6\sqrt{x + 1} = \sqrt{x + 1} - 15
\]
\[
-4\sqrt{x + 1} = \sqrt{x + 1} - 15
\]

2. **Chuyển về một bên**:
\[
-4\sqrt{x + 1} - \sqrt{x + 1} = -15
\]
\[
-5\sqrt{x + 1} = -15
\]
\[
5\sqrt{x + 1} = 15
\]
\[
\sqrt{x + 1} = 3
\]

3. **Bình phương cả hai bên**:
\[
x + 1 = 9
\]
\[
x = 8
\]

4. **Kiểm tra**:
- Thay \(x = 8\) vào phương trình gốc, phân tích xem phương trình có thoả mãn không.

### Phương trình (12):
\[
7\sqrt{x - 5} - 6\sqrt{4x - 20} + 3\sqrt{9x - 45} = 12
\]

1. **Rút gọn**:
- \(\sqrt{4x - 20} = 2\sqrt{x - 5}\)
- \(\sqrt{9x - 45} = 3\sqrt{x - 5}\)

Thay vào phương trình:
\[
7\sqrt{x - 5} - 6(2\sqrt{x - 5}) + 3(3\sqrt{x - 5}) = 12
\]
\[
7\sqrt{x - 5} - 12\sqrt{x - 5} + 9\sqrt{x - 5} = 12
\]
\[
(7 - 12 + 9)\sqrt{x - 5} = 12
\]
\[
4\sqrt{x - 5} = 12
\]

2. **Bình phương cả hai bên**:
\[
\sqrt{x - 5} = 3
\]
\[
x - 5 = 9
\]
\[
x = 14
\]

3. **Kiểm tra**:
- Thay \(x = 14\) vào phương trình gốc để xác nhận.

### Kết quả:
- Phương trình (11) có nghiệm \(x = 8\)
- Phương trình (12) có nghiệm \(x = 14\)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư