Speaking. Work in groups. Tell your classmates about a time when you had these feelings. Use the past simple. (Làm việc nhóm. Nói với bạn của em về lúc em cảm thấy … sử dụng thì quá khứ đơn)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
1. I was anxious because I had a music exam.
2. I was confused because I and my friends argued.
3. I was cross because someone stole my bike last week.
4. I was excited when I watched a new film in the cinema last night.
5. I was shocked when I saw a large spider in my bedroom.
6. I was upset because I failed the exam yesterday.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thấy lo lắng vì tôi có bài kiểm tra âm nhạc.
2. Tôi thấy bối rối vì tôi và bạn cãi nhau.
3. Tôi thấy cáu khi ai đó ăn trộm xe đạp của tôi.
4. Tôi thấy háo hứng khi xem bộ phim mới ở rạp tối qua.
5. Tôi thấy sốc khi trông thấy con nhện rất to trong phòng ngủ.
6. Tôi thấy thất vọng vì tôi trượt bài kiểm tra ngày hôm qua.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |