Vocabulary. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? (Từ vựng. Hoàn thành bảng với các từ được đánh dấu trong phần câu đố ở bài tập 1. Bạn nhận thấy gì về cách hình thành các tính từ?)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Weather (thời tiết) | |||
N (danh từ) | Adj (tính từ) | V (động từ) | Related words and phrases (từ và cụm từ liên quan |
cloud (mây) | cloudy | rain clouds (mây trời mưa) storm clouds (mây bão) | |
fog | foggy | ||
frost (băng giá) | frosty | frostbite (tê cóng) | |
hail (mưa đá) | hail | hail storm (bão mưa đá) | |
ice (băng) | icy | ||
lightning (chớp) | fash of lightning (tia chớp) | ||
mist (sương mù) | misty | ||
rain (mưa) | rainy | rain | raindrop (hạt mưa) |
shower (mưa rào) | showery | rain shower | |
snow (tuyết) | snowy | snow | snowflake (bông tuyết) |
storm (bão) | stormy | thunderstorm () | |
sun (mặt trời) | sunny | (the sun) shines | sunshine (bão có sấm chớp) |
thunder (sấm sét) | thundery | to thunder | clap/crash of thunder (tiếng sấm/sét đánh) |
wind (gió) | windy | (the wind) blows |
Gợi ý:
- The adjectives are formed by adding -y to the noun. (Các tính từ được thành lập bằng cách thêm đuôi -y vào các danh từ)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |