Vocabulary. Match the five highlighted verbs of movement in the text with the definitions below. Write the infinitives. (Từ vựng. Nối năm động từ được in đậm trong đoạn văn với nghĩa của chúng. Viết dạng nguyên thể của động từ)
Verbs of movement (Động từ chỉ sự chuyển động)
1. to go round and round quickly (quay tròn nhanh)
2. to go up from the ground (bay lên từ mặt đất)
3. to come down to the ground (hạ cánh)
4. to move nearer (tiến đến gần hơn)
5. to arrive at a certain place (đến một địa điểm nhất định)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. spinning – spin
2. took off – take off
3. landed – land
4. approaching – approach
5. reached – reach
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |