Read the theory box. Fill in each gap with are, was, being (x2), be (x2) or been. (Đọc hộp lý thuyết. Điền vào mỗi khoảng trống với are, was, being (x2), be (x2) hoặc been.)
Active voice | Passive voice |
Present Simple | |
He builds robots. | Robots 1) _________ built. |
Present Continuous | |
He is building a robot now. | A robot is 2) _________ built now. |
Past Simple | |
He built a robot last month. | A robot 3) _________ built last month. |
Past Continuous | |
He was building a robot when I met him. | A robot was 4) _________ built when I met him. |
Present Perfect | |
He has built a robot. | A robot has 5) _________ built. |
Future Simple | |
He will build a robot. | A robot will 6) _________ built. |
Modals | |
He couldn’t build a robot. | A robot couldn’t 7) _________ built. |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. are | 2. being | 3. was | 4. being |
5. been | 6. be | 7. be |
Hướng dẫn dịch:
Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | |
Anh ấy chế tạo robot. | Robots được chế tạo. |
Hiện tại tiếp diễn | |
Anh ấy đang chế tạo robot ngay bây giờ. | Robot đang được chế tạo ngay bây giờ. |
Quá khứ đơn | |
Anh ấy đã chế tạo robot vào tháng trước. | Robot đã được chế tạo vào tháng trước. |
Quá khứ tiếp diễn | |
Anh ấy đang chế tạo robot khi tôi gặp anh ấy. | Robot đang được chế tạo khi tôi gặp anh ấy. |
Hiện tại hoàn thành | |
Anh ấy đã chế tạo robot. | Robot đã được chế tạo |
Tương lai đơn | |
Anh ấy sẽ chế tạo robot. | Robot sẽ được chế tạo. |
Động từ khuyết thiếu | |
Anh ấy không thể chế tạo robot. | Robot không thể được chế tạo. |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |