Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check (Nối các tính từ màu xanh lam trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Noun | Adjective |
ambition (tham vọng) charm (quyến rũ) confidence (sự tự tin) energy (năng lượng) fame (sự nổi tiếng) kindness (lòng tốt) strength (sức mạnh) success (thành công) talent (tài năng) weakness (sự yếu ớt) | ambitious (tham vọng) charming (quyến rũ) confident (tự tin) energetic (đầy năng lượng) famous (nổi tiếng) kind (tốt bụng) strong (mạnh mẽ) successful (thành công) talented (có tài năng) weak (yếu) |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |