LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Đặt 90 câu hỏi bằng Tiếng Trung

ĐẶT CÂU 90 HỎI BẰNG TIẾNG TRUNG: 
0 trả lời
Hỏi chi tiết
25
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là 90 câu hỏi bằng tiếng Trung:

1. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên là gì?
2. 你今年几岁?(Nǐ jīnnián jǐ suì?) - Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
3. 你的家乡在哪里?(Nǐ de jiāxiāng zài nǎlǐ?) - Quê hương của bạn ở đâu?
4. 你喜欢什么颜色?(Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) - Bạn thích màu gì?
5. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuān chī shénme?) - Bạn thích ăn gì?
6. 你会说哪些语言?(Nǐ huì shuō nǎxiē yǔyán?) - Bạn nói được những ngôn ngữ nào?
7. 你最喜欢的运动是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de yùndòng shì shénme?) - Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?
8. 你喜欢旅行吗?(Nǐ xǐhuān lǚxíng ma?) - Bạn có thích du lịch không?
9. 你常常去哪里玩?(Nǐ chángcháng qù nǎlǐ wán?) - Bạn thường đi đâu chơi?
10. 你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?) - Bạn thích xem phim không?

11. 你最喜欢的书是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de shū shì shénme?) - Cuốn sách yêu thích nhất của bạn là gì?
12. 你有什么爱好?(Nǐ yǒu shénme àihào?) - Bạn có sở thích gì?
13. 你在哪里工作?(Nǐ zài nǎlǐ gōngzuò?) - Bạn làm việc ở đâu?
14. 你觉得工作重要吗?(Nǐ juédé gōngzuò zhòngyào ma?) - Bạn có nghĩ rằng công việc quan trọng không?
15. 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) - Gia đình bạn có mấy người?
16. 你的父母工作吗?(Nǐ de fùmǔ gōngzuò ma?) - Bố mẹ bạn có đi làm không?
17. 你有兄弟姐妹吗?(Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?) - Bạn có anh chị em không?
18. 你喜欢宠物吗?(Nǐ xǐhuān chǒngwù ma?) - Bạn có thích thú cưng không?
19. 你喜欢什么音乐?(Nǐ xǐhuān shénme yīnyuè?) - Bạn thích loại nhạc gì?
20. 你常听什么歌?(Nǐ cháng tīng shénme gē?) - Bạn thường nghe bài hát nào?

21. 你最喜欢哪个季节?(Nǐ zuì xǐhuān nǎge jìjié?) - Bạn thích mùa nào nhất?
22. 你喜欢下雨吗?(Nǐ xǐhuān xià yǔ ma?) - Bạn có thích mưa không?
23. 你的生日是什么时候?(Nǐ de shēngrì shì shénme shíhòu?) - Sinh nhật của bạn là khi nào?
24. 你喜欢庆祝生日吗?(Nǐ xǐhuān qìngzhù shēngrì ma?) - Bạn có thích tổ chức sinh nhật không?
25. 你最喜欢的食品是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de shípǐn shì shénme?) - Món ăn yêu thích nhất của bạn là gì?
26. 你见过哪个国家?(Nǐ jiànguò nǎge guójiā?) - Bạn đã đến quốc gia nào?
27. 你想去哪个国家旅行?(Nǐ xiǎng qù nǎge guójiā lǚxíng?) - Bạn muốn đi du lịch ở quốc gia nào?
28. 你喜欢海边吗?(Nǐ xǐhuān hǎibiān ma?) - Bạn có thích bãi biển không?
29. 你喜欢山吗?(Nǐ xǐhuān shān ma?) - Bạn có thích núi không?
30. 你喜欢晒太阳吗?(Nǐ xǐhuān shài tàiyáng ma?) - Bạn có thích tắm nắng không?

31. 你常常做运动吗?(Nǐ chángcháng zuò yùndòng ma?) - Bạn có thường xuyên tập thể dục không?
32. 你通常几点起床?(Nǐ tōngcháng jǐ diǎn qǐchuáng?) - Bạn thường dậy lúc mấy giờ?
33. 你通常几点睡觉?(Nǐ tōngcháng jǐ diǎn shuìjiào?) - Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
34. 你喜欢早上还是晚上?(Nǐ xǐhuān zǎoshang hái shì wǎnshang?) - Bạn thích buổi sáng hay buổi tối?
35. 你喜欢喝咖啡吗?(Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma?) - Bạn có thích uống cà phê không?
36. 你喜欢喝茶吗?(Nǐ xǐhuān hē chá ma?) - Bạn có thích uống trà không?
37. 你喜欢甜食吗?(Nǐ xǐhuān tiánshí ma?) - Bạn có thích đồ ngọt không?
38. 你喜欢辣的食物吗?(Nǐ xǐhuān là de shíwù ma?) - Bạn có thích món cay không?
39. 你在学校学习什么?(Nǐ zài xuéxiào xuéxí shénme?) - Bạn học gì ở trường?
40. 你喜欢学习吗?(Nǐ xǐhuān xuéxí ma?) - Bạn có thích học không?

41. 你觉得中文难吗?(Nǐ juédé zhōngwén nán ma?) - Bạn có thấy tiếng Trung khó không?
42. 你有参加过什么比赛吗?(Nǐ yǒu cānjiā guò shénme bǐsài ma?) - Bạn đã tham gia cuộc thi nào chưa?
43. 你喜欢参加聚会吗?(Nǐ xǐhuān cānjiā jùhuì ma?) - Bạn có thích tham gia tiệc tùng không?
44. 你觉得朋友重要吗?(Nǐ juédé péngyǒu zhòngyào ma?) - Bạn có nghĩ rằng bạn bè quan trọng không?
45. 你像什么动物?(Nǐ xiàng shénme dòngwù?) - Bạn giống con vật nào?
46. 你的兴趣是什么?(Nǐ de xìngqù shì shénme?) - Sở thích của bạn là gì?
47. 你有什么梦想?(Nǐ yǒu shénme mèngxiǎng?) - Bạn có ước mơ gì không?
48. 你喜欢上网吗?(Nǐ xǐhuān shàngwǎng ma?) - Bạn có thích lướt web không?
49. 你是否有购物的习惯?(Nǐ shìfǒu yǒu gòuwù de xíguàn?) - Bạn có thói quen mua sắm không?
50. 你喜欢直播吗?(Nǐ xǐhuān zhíbò ma?) - Bạn có thích xem livestream không?

51. 你喜欢阅读吗?(Nǐ xǐhuān yuèdú ma?) - Bạn có thích đọc sách không?
52. 你有什么特别的才能?(Nǐ yǒu shénme tèbié de cáinéng?) - Bạn có tài năng đặc biệt nào không?
53. 你喜欢收藏东西吗?(Nǐ xǐhuān shōucáng dōngxi ma?) - Bạn có thích sưu tầm đồ không?
54. 你喜欢画画吗?(Nǐ xǐhuān huà huà ma?) - Bạn có thích vẽ không?
55. 你有兴趣学习乐器吗?(Nǐ yǒu xìngqù xuéxí yuèqì ma?) - Bạn có hứng thú học nhạc cụ không?
56. 你曾经去过哪些地方?(Nǐ céngjīng qùguò nǎxiē dìfāng?) - Bạn đã từng đi đâu?
57. 你觉得未来会怎么样?(Nǐ juédé wèilái huì zěnme yàng?) - Bạn nghĩ tương lai sẽ ra sao?
58. 你有没有参加过志愿者活动?(Nǐ yǒu méiyǒu cānjiā guò zhìyuànzhě huódòng?) - Bạn đã tham gia hoạt động tình nguyện nào chưa?
59. 你对什么事情感兴趣?(Nǐ duì shénme shìqíng gǎn xìngqù?) - Bạn quan tâm đến điều gì?
60. 你最喜欢的节日是什么?(Nǐ zuì xǐhuān de jiérì shì shénme?) - Lễ hội yêu thích nhất của bạn là gì?

61. 你有没有关注社会问题?(Nǐ yǒu méiyǒu guānzhù shèhuì wèntí?) - Bạn có quan tâm đến các vấn đề xã hội không?
62. 你认为自己会有什么成就?(Nǐ rènwéi zìjǐ huì yǒu shénme chéngjiù?) - Bạn nghĩ mình sẽ đạt được thành tựu gì?
63. 你希望在未来做什么工作?(Nǐ xīwàng zài wèilái zuò shénme gōngzuò?) - Bạn hy vọng làm nghề gì trong tương lai?
64. 你觉得自己的性格怎么样?(Nǐ juédé zìjǐ de xìnggé zěnme yàng?) - Bạn nghĩ tính cách của mình như thế nào?
65. 你喜欢参加培训班吗?(Nǐ xǐhuān cānjiā péixùn bān ma?) - Bạn có thích tham gia các lớp đào tạo không?
66. 你觉得自己是什么类型的人?(Nǐ juédé zìjǐ shì shénme lèixíng de rén?) - Bạn nghĩ mình là người thuộc kiểu gì?
67. 你相信命运吗?(Nǐ xiāngxìn mìngyùn ma?) - Bạn có tin vào số phận không?
68. 你觉得人应该怎么生活?(Nǐ juédé rén yīnggāi zěnme shēnghuó?) - Bạn nghĩ con người nên sống như thế nào?
69. 你想要什么样的生活?(Nǐ xiǎng yào shénme yàng de shēnghuó?) - Bạn muốn có cuộc sống như thế nào?
70. 你对科技有什么看法?(Nǐ duì kējì yǒu shénme kànfǎ?) - Bạn có quan điểm gì về công nghệ?

71. 你相信外星人存在吗?(Nǐ xiāngxìn wàixīngrén cúnzài ma?) - Bạn có tin là người ngoài hành tinh tồn tại không?
72. 你对环保有什么看法?(Nǐ duì huánbǎo yǒu shénme kànfǎ?) - Bạn có quan điểm gì về bảo vệ môi trường?
73. 你喜欢现代艺术吗?(Nǐ xǐhuān xiàndài yìshù ma?) - Bạn có thích nghệ thuật hiện đại không?
74. 你对传统文化感兴趣吗?(Nǐ duì chuántǒng wénhuà gǎn xìngqù ma?) - Bạn có quan tâm đến văn hóa truyền thống không?
75. 你觉得朋友之间的信任重要吗?(Nǐ juédé péngyǒu zhī jiān de xìnrèn zhòngyào ma?) - Bạn có nghĩ rằng sự tin tưởng giữa bạn bè quan trọng không?
76. 你想在生活中实现什么目标?(Nǐ xiǎng zài shēnghuó zhōng shíxiàn shénme mùbiāo?) - Bạn muốn đạt được mục tiêu gì trong cuộc sống?
77. 你有参加过什么活动吗?(Nǐ yǒu cānjiā guò shénme huódòng ma?) - Bạn đã từng tham gia hoạt động nào chưa?
78. 你觉得饮食对身体重要吗?(Nǐ juédé yǐnshí duì shēntǐ zhòngyào ma?) - Bạn có nghĩ rằng chế độ ăn uống quan trọng đối với sức khỏe không?
79. 你最欣赏的名人是谁?(Nǐ zuì xīnshǎng de míngrén shì shénme?) - Người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ nhất là ai?
80. 你认为家庭对一个人的成长重要吗?(Nǐ rènwéi jiātíng duì yīge rén de chéngzhǎng zhòngyào ma?) - Bạn có nghĩ gia đình quan trọng đối với sự trưởng thành của một người không?

81. 你对未来的工作有什么期待?(Nǐ duì wèilái de gōngzuò yǒu shénme qīdài?) - Bạn có kỳ vọng gì về công việc trong tương lai?
82. 你喜欢怎样的教育方式?(Nǐ xǐhuān zěnyàng de jiàoyù fāngshì?) - Bạn thích phương pháp giáo dục như thế nào?
83. 你觉得自己有责任感吗?(Nǐ juédé zìjǐ yǒu zérèngǎn ma?) - Bạn có nghĩ mình có tinh thần trách nhiệm không?
84. 你喜欢与人交往吗?(Nǐ xǐhuān yǔ rén jiāowǎng ma?) - Bạn có thích giao lưu với mọi người không?
85. 你觉得网络对人际关系有什么影响?(Nǐ juédé wǎngluò duì rénjì guānxì yǒu shénme yǐngxiǎng?) - Bạn nghĩ mạng internet ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội như thế nào?
86. 你最希望改变自己的哪一点?(Nǐ zuì xīwàng gǎibiàn zìjǐ de nǎ yīdiǎn?) - Bạn muốn thay đổi điểm nào nhất ở bản thân?
87. 你相信爱能克服一切吗?(Nǐ xiāngxìn ài néng kèfú yīqiè ma?) - Bạn có tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi thứ không?
88. 你喜欢和什么样的人交朋友?(Nǐ xǐhuān hé shénme yàng de rén jiāopéngyǒu?) - Bạn thích kết bạn với người như thế nào?
89. 你觉得如何才能做到内心的平静?(Nǐ juédé rúhé cáinéng zuò dào nèixīn de píngjìng?) - Bạn nghĩ làm thế nào để có được sự bình tĩnh trong tâm hồn?
90. 你有什么想对未来的自己说的话吗?(Nǐ yǒu shénme xiǎng duì wèilái de zìjǐ shuō de huà ma?) - Bạn có điều gì muốn nói với bản thân trong tương lai không?

Hy vọng bạn sẽ thích những câu hỏi này!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Ngoại ngữ khác Đại học mới nhất
Trắc nghiệm Ngoại ngữ khác Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư