Question 21: She decided to find a job to __________ money instead of just living at home and being a housekeeper.
- A. lend: cho vay (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. earn: kiếm (tiền) (phù hợp với ngữ cảnh)
- C. borrow: mượn (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. raise: gây quỹ (thường dùng cho tiền bạc để phục vụ mục đích cụ thể, không phải để kiếm tiền)
- Đáp án đúng: B. earn
Question 22: I'm lucky to have such an __________ brother who always gives me help when I need it.
- A. support: hỗ trợ (không đúng dạng từ)
- B. supporting: hỗ trợ (đúng dạng từ nhưng không phù hợp với ngữ cảnh)
- C. supported: được hỗ trợ (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. supportive: hay hỗ trợ, tận tình (phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: D. supportive
Question 23: In my family, my father always takes charge of doing the __________ lifting.
- A. strong: mạnh (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. hard: khó khăn (không phù hợp với ngữ cảnh)
- C. heavy: nặng (phù hợp với ngữ cảnh)
- D. huge: khổng lồ (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: C. heavy
Question 24: Do you have to put the rubbish out?
- A. put: đặt (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. make: làm (không phù hợp với ngữ cảnh)
- C. empty: làm trống (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. do: thực hiện (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: A. put (câu hỏi yêu cầu "put the rubbish out" nghĩa là "đưa rác ra ngoài")
Question 25: My mother told me to do the __________ yesterday but I forgot about it since I had much homework to finish.
- A. wash-up: rửa bát đĩa (thường không dùng như một cụm từ hành động đơn lẻ)
- B. laundry: giặt giũ (phù hợp với ngữ cảnh)
- C. childcare: chăm sóc trẻ em (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. exercises: bài tập (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: B. laundry
Question 26: His parents give him full __________ for his choice of school.
- A. support: sự hỗ trợ (phù hợp với ngữ cảnh)
- B. value: giá trị (không phù hợp với ngữ cảnh)
- C. bond: mối liên kết (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. responsibility: trách nhiệm (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: A. support
Question 27: My mother and I often go to the supermarket to shop for __________ at weekends.
- A. cook: nấu ăn (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. groceries: hàng tạp hóa (phù hợp với ngữ cảnh)
- C. heavy lifting: công việc nặng nhọc (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. the chores: công việc nhà (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: B. groceries
Question 28: It's not easy for some tenth-graders to get into high school __________.
- A. works: công việc (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. routines: thói quen (không phù hợp với ngữ cảnh)
- C. times: thời gian (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. responsibilities: trách nhiệm (phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: D. responsibilities
Question 29: After eating dinner, I have to do the __________ and then do my homework every day.
- A. washing-up: rửa bát đĩa (phù hợp với ngữ cảnh)
- B. wash-up: rửa bát đĩa (không phải dạng chính xác)
- C. washing-ups: không phải dạng chính xác
- D. washings-up: không phải dạng chính xác
- Đáp án đúng: A. washing-up
Question 30: My mother is a __________. She doesn't go to work, but stays at home to look after the family.
- A. breadwinner: người kiếm sống (không phù hợp với ngữ cảnh)
- B. homemaker: người chăm sóc gia đình (phù hợp với ngữ cảnh)
- C. housemaid: người hầu (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. soldier: lính (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: B. homemaker
Question 31: My eldest son is strong enough to do the __________ for the family.
- A. heavy lifting: công việc nặng nhọc (phù hợp với ngữ cảnh)
- B. household chores: công việc nhà (không phải dạng chính xác cho câu này)
- C. cooking: nấu ăn (không phù hợp với ngữ cảnh)
- D. laundry: giặt giũ (không phù hợp với ngữ cảnh)
- Đáp án đúng: A. heavy lifting