LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in pronunciation in each of the following questions

Giải thích giúp mình vs ạ mình cần gấp
----- Nội dung ảnh -----
**EXERCISES**

Ex 1. Circle A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.

1. A. healthy
B. fitness
C. enthusiasm
D. strength

2. A. ingredient
B. nutrient
C. yogurt
D. muscle

3. A. slice
B. change
C. stayed
D. balance

4. A. recipe
B. offer
C. provide
D. formal

5. A. fresh
B. diet
C. routine
D. suffer

6. A. yoga
B. fish
C. cheese
D. mineral

7. A. mental
B. without
C. instruct
D. exercise

8. A. habit
B. stopped
C. minute
D. diagram

9. A. amount
B. balance
C. movement
D. treadmill

10. A. labels
B. nutrient
C. fish
D. mineral

11. A. lifestyle
B. frequent
C. device
D. treatment

12. A. accept
B. regular
C. proper
D. avoid

13. A. energy
B. return
C. position
D. respond

14. A. demonstrate
B. remind
C. sugar
D. vitamin

15. A. recipe
B. steps
C. decades
D. choose

16. A. ingredient
B. flesh
C. piece
D. chip

17. A. muscles
B. exercise
C. habit
D. balance

18. A. stopped
B. movement
C. remained
D. routine

19. A. nutritious
B. proper
C. different
D. irregular

20. A. skin
B. heart
C. lungs
D. bones
1 trả lời
Hỏi chi tiết
68
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers for each question based on the pronunciation differences:

**Ex 1:**
1. C - strength (the other options have a different vowel sound)
2. C - yoghurt (the other options have a different vowel sound)
3. A - yoga (the other options have a different vowel length)
4. D - chip (the other options have a different vowel sound)
5. A - ingredient (the other options have a different vowel sound)
6. B - muscle (the other options have a different pronunciation)

**Ex 2:**
11. A - healthy (the other options have a different vowel sound)
12. C - mental (the other options have a different accent)
13. A - device (the other options have a different vowel sound)
14. A - replace (the other options are pronounced differently)
15. C - energy (the other options have the stress on different syllables)
16. A - asleep (the other options have a different vowel sound)
17. B - informal (the other options have different stress patterns)
18. A - provide (the other options have a different vowel sound)

**Ex 3:**
19. C - amount (the other options have a different vowel sound)
20. D - mineral (the other options have a different sound)

Feel free to reach out if you need further clarification!
1
0
Phuonggg
14/09 08:48:17
+5đ tặng

Ex 1:
1. C - strength 
2. C - yoghurt 
3. A - yoga 
4. D - chip 
5. A - ingredient 
6. B - muscle

Ex 2:
11. A - healthy
12. C - mental 
13. A - device 
14. A - replace
15. C - energy
16. A - asleep 
17. B - informal 
18. A - provide 
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư