LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức của hiện tại đơn; công thức của quá khứ đơn

Công thức của hiện tại đơn
Công thức cảu quá khứ đơn 
Công thức của thì hiện tại hoàn thành
3 trả lời
Hỏi chi tiết
52
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là công thức của các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:

### 1. Hiện tại đơn (Simple Present)
- **Cấu trúc:**
- **Khẳng định:** S + V(s/es)
- **Phủ định:** S + do/does not + V
- **Nghi vấn:** Do/Does + S + V?

**Chú ý:**
- "S" là chủ ngữ (subject).
- "V" là động từ nguyên thể (base form).
- "s/es" được thêm vào động từ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

### 2. Quá khứ đơn (Simple Past)
- **Cấu trúc:**
- **Khẳng định:** S + V-ed (đối với động từ quy tắc) hoặc dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
- **Phủ định:** S + did not + V
- **Nghi vấn:** Did + S + V?

### 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- **Cấu trúc:**
- **Khẳng định:** S + have/has + V-ed/3 (đối với động từ quy tắc) hoặc dạng phân từ quá khứ của động từ bất quy tắc.
- **Phủ định:** S + have/has not + V-ed/3
- **Nghi vấn:** Have/Has + S + V-ed/3?

### Ví dụ minh họa:

- **Hiện tại đơn:**
- Khẳng định: She sings.
- Phủ định: She does not sing.
- Nghi vấn: Does she sing?

- **Quá khứ đơn:**
- Khẳng định: They visited.
- Phủ định: They did not visit.
- Nghi vấn: Did they visit?

- **Hiện tại hoàn thành:**
- Khẳng định: He has gone.
- Phủ định: He has not gone.
- Nghi vấn: Has he gone?

Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì trong tiếng Anh!
2
0
Nhi
14/09 21:07:13
+5đ tặng
Cấu trúc câu khẳng định hiện tại đơn với động từ thường: S + V(s/es) + O + … Trong đó: S – Subject: chủ ngữ V(s/es) – Verb: động từ (I, you, we, they + Vinfi / He, she, it + V(s/es)
Cấu trúc của thì quá khứ đơn ở dạng khẳng định. Công thức: S + V2/ed +… Trong đó, S (Subject) là chủ ngữ, còn V2/ed là Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc).
Giới thiệu thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)Khẳng định: Chủ ngữ + have/has + V3/V-ed.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
14/09 21:07:46
+4đ tặng
1. **Công thức của hiện tại đơn:**
   - Khẳng định: S + V(s/es)
   - Phủ định: S + do/does not + V
   - Nghi vấn: Do/Does + S + V?
 
2. **Công thức của quá khứ đơn:**
   - Khẳng định: S + V-ed (đối với động từ quy tắc) hoặc S + V2 (đối với động từ bất quy tắc)
   - Phủ định: S + did not + V
   - Nghi vấn: Did + S + V?
 
3. **Công thức của thì hiện tại hoàn thành:**
   - Khẳng định: S + have/has + V-ed/3
   - Phủ định: S + have/has not + V-ed/3
   - Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/3?
 
**Giải thích:**
- Hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động xảy ra thường xuyên. Công thức sử dụng động từ nguyên thể với "s" hoặc "es" cho ngôi thứ ba số ít.
- Quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đối với động từ quy tắc, ta thêm "ed", còn với động từ bất quy tắc, ta sử dụng dạng quá khứ của chúng.
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Công thức sử dụng "have" hoặc "has" kết hợp với phân từ II (V-ed hoặc V3).
1
0
Amelinda
14/09 21:08:01
+3đ tặng
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense):
 * Dùng để: Diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, sự việc xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
 * Công thức:
   * Khẳng định: S + V(s/es) + O
   * Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể)
   * Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
   * Lưu ý:
     * Đối với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thêm "s" hoặc "es".
     * Dùng "do" với các chủ ngữ: I, you, we, they
     * Dùng "does" với các chủ ngữ: he, she, it
 * Ví dụ:
   * I go to school every day.
   * She does her homework in the evening.
   * Does he like playing football?
2. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense):
 * Dùng để: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
 * Công thức:
   * Khẳng định: S + V2/ed + O
   * Phủ định: S + did + not + V(nguyên thể)
   * Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
 * Ví dụ:
   * I visited my grandparents last weekend.
   * She didn't watch TV yesterday.
   * Did you go to the party?
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense):
 * Dùng để: Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
 * Công thức:
   * Khẳng định: S + have/has + V3/ed
   * Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
   * Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
 * Ví dụ:
   * I have lived in this city for 10 years.
   * She hasn't finished her homework yet.
   * Have you ever been to Paris?
Lưu ý:
 * V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ.
 * Dùng "have" với các chủ ngữ: I, you, we, they
 * Dùng "has" với các chủ ngữ: he, she, it

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư