1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense):
* Dùng để: Diễn tả một thói quen, sự thật hiển nhiên, sự việc xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
* Công thức:
* Khẳng định: S + V(s/es) + O
* Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể)
* Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể)?
* Lưu ý:
* Đối với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thêm "s" hoặc "es".
* Dùng "do" với các chủ ngữ: I, you, we, they
* Dùng "does" với các chủ ngữ: he, she, it
* Ví dụ:
* I go to school every day.
* She does her homework in the evening.
* Does he like playing football?
2. Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense):
* Dùng để: Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ.
* Công thức:
* Khẳng định: S + V2/ed + O
* Phủ định: S + did + not + V(nguyên thể)
* Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?
* Ví dụ:
* I visited my grandparents last weekend.
* She didn't watch TV yesterday.
* Did you go to the party?
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense):
* Dùng để: Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
* Công thức:
* Khẳng định: S + have/has + V3/ed
* Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
* Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
* Ví dụ:
* I have lived in this city for 10 years.
* She hasn't finished her homework yet.
* Have you ever been to Paris?
Lưu ý:
* V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ.
* Dùng "have" với các chủ ngữ: I, you, we, they
* Dùng "has" với các chủ ngữ: he, she, it