Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Dưới đây là bảng hoàn thành về các công thức hóa học, phân loại và đặc điểm của các chất trong danh sách mà bạn đã cung cấp: | CTHTH | CTTH đúng | CTTH sai | CTTH sửa | Đơn chất | Hợp chất | Phần tử khối | |-------|-----------|----------|----------|----------|----------|---------------| | MgCl₂ | Đúng | | | | | 24.31 (Mg), 35.45 (Cl) | | Ca(CO₃)₂ | Đúng | | | | | 40.08 (Ca), 12.01 (C), 16.00 (O) | | H₂O | Đúng | | | | | 1.01 (H), 16.00 (O) | | N₂ | Đúng | | | Có | | 14.01 (N) | | ZnO₂ | Sai | ZnO | ZnO₂ | | | 65.38 (Zn), 16.00 (O) | | Al₂O₃ | Đúng | | | | | 26.98 (Al), 16.00 (O) | | O₃ | Đúng | | | | | 16.00 (O) | | Fe | Đúng | | | Có | | 55.85 (Fe) | | ZnCl₂ | Đúng | | | | | 65.38 (Zn), 35.45 (Cl) | | Ag(NO₃)₂ | Đúng | | | | | 107.87 (Ag), 14.01 (N), 16.00 (O) | | Ca₂(PO₄)₂ | Đúng | | | | | 40.08 (Ca), 31.00 (P), 16.00 (O) | | KOH | Đúng | | | | | 39.10 (K), 1.01 (H), 16.00 (O) | | Fe(OH)₃ | Đúng | | | | | 55.85 (Fe), 1.01 (H), 16.00 (O) | | CuO₂ | Sai | CuO | CuO₂ | | | 63.55 (Cu), 16.00 (O) | | Fe₂(SO₄)₃ | Đúng | | | | | 55.85 (Fe), 32.07 (S), 16.00 (O) | | Fe(OH)₂ | Đúng | | | | | 55.85 (Fe), 1.01 (H), 16.00 (O) | | CuSO₄ | Đúng | | | | | 63.55 (Cu), 32.07 (S), 16.00 (O) | | Cu(NO₃)₂ | Đúng | | | | | 63.55 (Cu), 14.01 (N), 16.00 (O) | | BaO | Đúng | | | | | 137.33 (Ba), 16.00 (O) | | PbCl₂ | Đúng | | | | | 207.2 (Pb), 35.45 (Cl) | | Cr₂(SO₄)₃ | Đúng | | | | | 51.996 (Cr), 32.07 (S), 16.00 (O) | Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể cần chỉnh sửa theo yêu cầu cụ thể của bài tập.