Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Để xác định hàm lượng muối Fe(II) trong 1 mẫu dung dịch A có thể dùng dung dịch thuốc tím KMnO4

Để xác định hàm lượng muối Fe(II) trong 1 mẫu dung dịch A có thể dùng dung dịch thuốc tím KMnO4. Phương trình ion như sau: 

 

Người ta lấy 25,00 mL dung dịch A cho vào bình định mức, thêm nước cất cho đủ 100 mL, dung dịch thu được gọi là dung dịch X. Lấy 10,00 mL từ dung dịch X chuyển vào bình tham giác. Thêm khoảng 5mL dung dịch H2SO4 2M. Tiến hành chuẩn độ 3 lần bằng dung dịch KMnO4 0,02M. Kết quả thể tích KMnO4 sau 3 lần chuẩn độ lần lượt là 20,50 mL; 20,55 mL; 20,55 mL. Tính hàm lượng muối Fe2+ (g/L) trong dung dịch A

0 trả lời
Hỏi chi tiết
9
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính hàm lượng muối Fe(II) trong dung dịch A, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán sau đây:

1. **Xác định số mol KMnO4 đã sử dụng**:
- Công thức tính số mol là: \( n = C \times V \)
- Ở đây, \( C \) là nồng độ của dung dịch KMnO4 và \( V \) là thể tích KMnO4 đã sử dụng.

Đầu tiên, tính giá trị trung bình của thể tích KMnO4 đã sử dụng qua 3 lần chuẩn độ:
\[
V_{avg} = \frac{20,50 + 20,55 + 20,55}{3} = 20,5333 \text{ mL} = 0,0205333 \text{ L}
\]

Sử dụng nồng độ KMnO4 là 0,02 M:
\[
n_{KMnO4} = 0,02 \, \text{mol/L} \times 0,0205333 \, \text{L} = 0,00041067 \, \text{mol}
\]

2. **Tính số mol Fe(II)**:
- Phương trình phản ứng giữa KMnO4 và Fe(II) trong môi trường axit sulfuric (H2SO4) là:
\[
\text{MnO}_4^- + 5 \text{Fe}^{2+} + 8 \text{H}^+ \rightarrow \text{Mn}^{2+} + 5 \text{Fe}^{3+} + 4 \text{H}_2\text{O}
\]

Từ phương trình trên, chúng ta thấy rằng 1 mol KMnO4 phản ứng với 5 mol Fe(II). Do đó, số mol Fe(II) là:
\[
n_{Fe^{2+}} = 5 \times n_{KMnO4} = 5 \times 0,00041067 \, \text{mol} = 0,00205335 \, \text{mol}
\]

3. **Tính số mol Fe(II) trong 10 mL dung dịch X**:
- Dung dịch X là dung dịch được pha loãng từ 25 mL dung dịch A lên 100 mL. Do đó, nồng độ Fe(II) trong dung dịch A gấp 4 lần nồng độ trong dung dịch X:
\[
n_{Fe^{2+}} \text{ trong X} = 0,00205335 \, \text{mol}
\]
Nồng độ trong 100 mL dung dịch X là:
\[
n_{Fe^{2+}} \text{ trong A} = n_{Fe^{2+}} \text{ trong X} \times 4 = 0,00205335 \, \text{mol} \times 4 = 0,0082134 \, \text{mol}
\]

4. **Tính khối lượng Fe(II)**:
- Khối lượng phân tử của Fe(II) (Fe) là khoảng 55,85 g/mol. Do đó, khối lượng của Fe(II) trong dung dịch A là:
\[
m_{Fe^{2+}} = n_{Fe^{2+}} \times M_{Fe} = 0,0082134 \, \text{mol} \times 55,85 \, \text{g/mol} = 0,4584 \, \text{g}
\]

5. **Tính hàm lượng Fe(II) trong dung dịch A**:
- Với 25 mL dung dịch A ban đầu, hàm lượng Fe(II) trong dung dịch A (g/L) là:
\[
\text{Hàm lượng } Fe^{2+} = \frac{0,4584 \, \text{g}}{0,025 \, \text{L}} = 18,336 \, \text{g/L}
\]

Vậy hàm lượng muối Fe(II) trong dung dịch A là khoảng **18,34 g/L**.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo