LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the words/ phrases with their explanations. Complete the sentences with the words you've found in exercise 3

----- Nội dung ảnh -----
```
Exercise 3: Match the words / phrases with their explanations.
1. magnificent A. special things from the past that are important to a place or group of people, like traditions, buildings, and objects that show its history and identity
2. heritage B. kept in good condition or kept safe from damage for a long time
3. thanks to C. know or remember someone or something that you have seen before
4. well preserved D. a group of people born and living around the same time, like parents, children, and grandparents

5. occupied E. being used by someone
6. generation F. beautiful, impressive
7. takeaway G. because of, with the help of
8. structure H. give or add something to a cause, effort, or situation
9. recognise I. a thing that is made of many parts, especially a building
10. contribute K. food that you buy from a restaurant or shop to eat at home or somewhere else

Exercise 4: Complete the sentences with the words you've found in exercise 3.
1. I forgot my lunch at home, so I'll get a __________ from the nearest restaurant.
2. The ancient ruins are __________, so we can still see the old buildings clearly.
3. Emily didn't __________ me because I changed my hair colour.
4. The mountain view from the top is __________, with breathtaking scenery all around.
5. My teacher says we're the future and we need to study hard.
6. Volunteering at the local shelter is a great way to __________ to the community.
7. We can find information quickly __________ the Internet.
8. The museum displays artefacts that represent our country's rich __________.
9. The study room at the library was __________ by students studying for exams.
10. We found an old __________ by the river that looked like a bridge.
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
705
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here’s the matching for Exercise 3, followed by the completed sentences for Exercise 4.

### Exercise 3: Match the words/phrases with their explanations.

1. magnificent - F. beautiful, impressive
2. heritage - A. special things from the past that are important to a place or group of people
3. thanks to - G. because of, with the help of
4. well preserved - B. kept in good condition or kept safe from damage for a long time
5. occupied - E. being used by someone
6. generation - D. a group of people born and living around the same time
7. takeaway - I. food that you buy from a restaurant or shop to eat at home
8. structure - H. a thing that is made of many parts, especially a building
9. recognise - C. know or remember someone or something that you have seen before
10. contribute - H. give or add something to a cause, effort, or situation

### Exercise 4: Complete the sentences with the words you've found in exercise 3.

1. I forgot my lunch at home, so I'll get a **takeaway** from the nearest restaurant.
2. The ancient ruins are **well preserved**, so we can still see the old buildings clearly.
3. Emily didn't **recognise** me because I changed my hair colour.
4. The mountain view from the top is **magnificent**, with breathtaking scenery all around.
5. My teacher says we’re the future and we need to study hard **thanks to** the community.
6. Volunteering at the local shelter is a great way to **contribute** to the community.
7. We can find information quickly **thanks to** the Internet.
8. The museum displays artefacts that represent our country's **heritage**.
9. The study room at the library was **occupied** by students studying for exams.
10. We found an old **structure** by the river that looked like a bridge.
1
0
Amelinda
05/10 11:54:08
+5đ tặng

Bài tập 3: Nối các từ/cụm từ với giải thích của chúng.

  1. magnificent (hoành tráng, tráng lệ) - F. beautiful, impressive (đẹp, ấn tượng)
  2. heritage (di sản) - A. special things from the past that are important to a place or group of people, like traditions, buildings, and objects that show its history and identity (những điều đặc biệt từ quá khứ quan trọng đối với một nơi hoặc một nhóm người, như truyền thống, tòa nhà và đồ vật thể hiện lịch sử và bản sắc của họ)
  3. well-preserved (bảo tồn tốt) - B. kept in good condition or kept safe from damage for a long time (được giữ trong tình trạng tốt hoặc được bảo vệ an toàn khỏi hư hại trong một thời gian dài)
  4. thanks to (nhờ vào) - G. because of, with the help of (bởi vì, nhờ có)
  5. occupied (được chiếm giữ) - E. being used by someone (đang được ai đó sử dụng)
  6. generation (thế hệ) - D. a group of people born and living around the same time, like parents, children, and grandparents (một nhóm người sinh ra và sống cùng thời điểm, như cha mẹ, con cái và ông bà)
  7. takeaway (đồ ăn mang đi) - K. food that you buy from a restaurant or shop to eat at home or somewhere else (thức ăn bạn mua từ nhà hàng hoặc cửa hàng để ăn ở nhà hoặc nơi khác)
  8. structure (cấu trúc) - I. a thing that is made of many parts, especially a building (một cái gì đó được tạo thành từ nhiều phần, đặc biệt là một tòa nhà)
  9. recognize (nhận ra) - C. know or remember someone or something that you have seen before (biết hoặc nhớ ai đó hoặc cái gì đó mà bạn đã từng thấy trước đây)
  10. contribute (góp phần) - H. give or add something to a cause, effort, or situation (đóng góp hoặc thêm cái gì đó vào một mục đích, nỗ lực hoặc tình huống)

Bài tập 4: Hoàn thành các câu với các từ bạn đã tìm thấy ở bài tập 3.

  1. I forgot my lunch at home, so I'll get a takeaway from the nearest restaurant. (Tôi quên mang theo bữa trưa ở nhà, vì vậy tôi sẽ mua đồ ăn mang đi từ nhà hàng gần nhất.)
  2. The ancient ruins are well-preserved, so we can still see the old buildings clearly. (Những tàn tích cổ đại được bảo tồn tốt, vì vậy chúng ta vẫn có thể nhìn rõ các tòa nhà cũ.)
  3. Emily didn't recognize me because I changed my hair color. (Emily không nhận ra tôi vì tôi đã đổi màu tóc.)
  4. The mountain view from the top is magnificent with breathtaking scenery all around. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời với phong cảnh ngoạn mục xung quanh.)
  5. My teacher says we're the future generation and we need to study hard. (Giáo viên của tôi nói rằng chúng ta là thế hệ tương lai và chúng ta cần học tập chăm chỉ.)
  6. Volunteering at the local shelter is a great way to contribute to the community. (Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương là một cách tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng.)
  7. We can find information quickly thanks to the Internet. (Chúng ta có thể tìm kiếm thông tin nhanh chóng nhờ vào Internet.)
  8. The museum displays artefacts that represent our country's rich heritage. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật đại diện cho di sản phong phú của đất nước chúng ta.)
  9. The study room at the library was occupied by students studying for exams. (Phòng học tại thư viện đã được các sinh viên học bài thi chiếm đóng.)
  10. We found an old structure by the river that looked like a bridge. (Chúng tôi tìm thấy một cấu trúc cũ bên bờ sông trông giống như một cây cầu.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
_ღĐức Phátღ_
05/10 12:28:31
+4đ tặng
EX4 : 
1. I forgot my lunch at home, so I'll get a delivery from the nearest restaurant.
2. The ancient ruins are preserved, so we can still see the old buildings clearly.
3. Emily didn't recognize me because I changed my hair colour.
4. The mountain view from the top is magnificent, with breathtaking scenery all around.
5. My teacher says we're the future and we need to study hard.
6. Volunteering at the local shelter is a great way to contribute to the community.
7. We can find information quickly through the Internet.
8. The museum displays artefacts that represent our country's rich heritage.
9. The study room at the library was occupied by students studying for exams.
10. We found an old structure by the river that looked like a bridge.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư