Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cân bằng phương trình hoá học sau

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
2 trả lời
Hỏi chi tiết
7
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để cân bằng phương trình hóa học:

\[ \text{KMnO}_4 + \text{HCl} \rightarrow \text{KCl} + \text{MnCl}_2 + \text{Cl}_2 + \text{H}_2\text{O} \]

Chúng ta sẽ thực hiện các bước như sau:

1. **Liệt kê các nguyên tố có mặt trong phản ứng**:
- K, Mn, O, H, Cl.

2. **Đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố bên trái và bên phải**:
- Bên trái:
- K: 1
- Mn: 1
- O: 4
- H: 1 (từ HCl)
- Cl: 1 (từ HCl)
- Bên phải:
- K: 1 (từ KCl)
- Mn: 1 (từ MnCl2)
- O: 1 (từ H2O)
- H: 2 (từ H2O)
- Cl: 4 (2 từ MnCl2 + 2 từ Cl2)

3. **Cân bằng từng nguyên tố**:
- Cân bằng K: Đã cân bằng.
- Cân bằng Mn: Đã cân bằng.
- Cân bằng O: Bên trái có 4 O, bên phải có 1 O. Thêm 2 H2O vào bên phải.
- Cân bằng H: Bên trái có 1 H, bên phải có 4 H (2 từ 2 H2O). Do đó, cần thêm 8 HCl.
- Cân bằng Cl: Từ bước vửa rồi, bên trái cần 8 Cl và bên phải có 6 Cl (từ 2 MnCl2 và Cl2). Bởi vậy, thêm 8 Cl vào bên trái.

4. **Phương trình sau khi cân bằng**:
\[
2 \text{KMnO}_4 + 16 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{KCl} + 2 \text{MnCl}_2 + 5 \text{Cl}_2 + 8 \text{H}_2\text{O}
\]

5. **Kiểm tra lại**:
- K: 2 bên trái và 2 bên phải
- Mn: 2 bên trái và 2 bên phải
- O: 8 bên trái và 8 bên phải
- H: 16 bên trái và 16 bên phải
- Cl: 16 bên trái và 16 bên phải

Phương trình đã được cân bằng là:
\[
2 \text{KMnO}_4 + 16 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{KCl} + 2 \text{MnCl}_2 + 5 \text{Cl}_2 + 8 \text{H}_2\text{O}
\]
1
0
Thợ Săn Anh Hùng
2 giờ trước
+5đ tặng
2KMnO4​+16HCl→2KCl+2MnCl2​+5Cl2​+8H2​O

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Trung Sơn
2 giờ trước
+4đ tặng

KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo