**27. Đáp án: A. popular**
- **Giải thích:** Trong ngữ cảnh của câu, "Electricity is the most" cần một tính từ để mô tả điện năng. "Popular" (phổ biến) là từ phù hợp nhất vì điện là nguồn năng lượng được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. "Famous" (nổi tiếng) và "expensive" (đắt đỏ) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
**28. Đáp án: C. without**
- **Giải thích:** Câu này nói về việc con người hiện đại sẽ cảm thấy lạc lõng nếu không có điện. "Without" (không có) là từ chính xác để diễn tả tình huống này, trong khi "for" (cho) và "with" (với) không phù hợp.
**29. Đáp án: traditional**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của từ "tradition". "Traditional" là tính từ mô tả về áo dài, cho thấy áo dài là trang phục truyền thống.
**30. Đáp án: modern**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu sử dụng dạng đúng của từ "industry". "Modern" là tính từ mô tả về việc sử dụng sông Thi Vai như một bãi rác hiện đại.
**31. Đáp án: for**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu một giới từ để diễn tả việc bảo vệ rừng. "For" là từ phù hợp để chỉ mục đích bảo vệ.
**32. Đáp án: environmentalists**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu một danh từ để chỉ những người quan tâm đến môi trường. "Environmentalists" là từ chính xác để chỉ những người bảo vệ môi trường.
**33. Đáp án: careless**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu một tính từ để mô tả hành động không cẩn thận của trẻ em. "Careless" là từ phù hợp để chỉ việc không cẩn thận.
**34. Đáp án: conservationists**
- **Giải thích:** Câu này yêu cầu một danh từ để chỉ những người làm công việc bảo tồn. "Conservationists" là từ chính xác để chỉ những người bảo vệ môi trường.
**35. Đáp án: Is Mr. Brown talking to some volunteers?**
- **Giải thích:** Câu này được sắp xếp lại để tạo thành một câu hỏi đúng ngữ pháp.
**36. Đáp án: When the trucks leave, the ground is covered with trash.**
- **Giải thích:** Câu này được sắp xếp lại để diễn đạt một ý nghĩa rõ ràng và đúng ngữ pháp.
**37. Đáp án: Jack's mother asked him not to forget to do his assignment.**
- **Giải thích:** Câu này được viết lại để giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cấu trúc.
**38. Đáp án: Nobody is better than Lan in my class.**
- **Giải thích:** Câu này được viết lại để diễn đạt cùng một ý nghĩa nhưng với cách diễn đạt khác.
**39. Đáp án: Because they performed well, they won that match.**
- **Giải thích:** Câu này được viết lại để giữ nguyên ý nghĩa nhưng thay đổi cấu trúc.
**40. Đáp án: My father is a good Math teacher.**
- **Giải thích:** Câu này được viết lại để diễn đạt cùng một ý nghĩa nhưng với cách diễn đạt khác.