a. Đã ngủ chưa hả trầu?
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa
- Tác dụng:
- Gần gũi, thân thương: Nhà thơ đã hóa thân vào nhân vật một đứa trẻ, xưng "tao" và trò chuyện với cây trầu như một người bạn. Điều này tạo nên cảm giác gần gũi, ấm áp và tình cảm.
- Tăng tính sinh động: Cây trầu vốn là vật vô tri, nhưng qua lời thơ, nó trở nên có hồn, có thể giao tiếp, tạo nên một hình ảnh sinh động, đáng yêu.
- Khơi gợi tình cảm: Cách xưng hô thân mật với cây trầu thể hiện tình yêu thương của đứa trẻ đối với thiên nhiên, với những gì gần gũi xung quanh.
Tao hái vài lá nhé
- Biện pháp tu từ: Nói giảm nói tránh
- Tác dụng:
- Tạo sự nhẹ nhàng: Thay vì dùng từ "hái" một cách trực tiếp, nhà thơ dùng cách nói "hái vài lá nhé" tạo nên sự nhẹ nhàng, lịch sự.
- Thể hiện sự tôn trọng: Qua cách nói này, ta cảm nhận được sự tôn trọng của đứa trẻ đối với cây trầu.
- Tạo không khí thân mật: Cách nói này góp phần tạo nên không khí thân mật, gần gũi trong cuộc trò chuyện giữa người và cây.
Cho bà và cho mẹ
- Biện pháp tu từ: Liệt kê
- Tác dụng:
- Làm rõ mục đích: Câu thơ cho thấy mục đích của việc hái trầu là để dành tặng cho bà và mẹ, thể hiện tình cảm gia đình sâu sắc.
- Tăng tính cụ thể: Việc liệt kê đối tượng nhận quà giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động hơn.
Đừng lụi đi trầu ơi!
- Biện pháp tu từ: Cầu khiến
- Tác dụng:
- Thể hiện mong ước: Câu thơ thể hiện mong ước của đứa trẻ muốn cây trầu luôn xanh tốt, không bị lụi tàn.
- Tăng tính biểu cảm: Câu cầu khiến mang lại cảm giác tha thiết, chân thành, thể hiện tình cảm sâu sắc của đứa trẻ đối với cây trầu.
b. Buồn trông cửa bể chiều hôm
- Biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ: "Cửa bể" ẩn dụ cho cuộc đời nhiều sóng gió, biến động.
- Điệp từ: "Buồn trông" lặp lại tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn man mác.
- Tác dụng:
- Tạo khung cảnh: Câu thơ vẽ nên một bức tranh hoàng hôn buồn tẻ, ảm đạm.
- Thể hiện tâm trạng: Tâm trạng buồn chán, cô đơn của nhân vật được thể hiện qua việc "buồn trông" cảnh vật.
- Khơi gợi nhiều tầng nghĩa: Hình ảnh "cửa bể" gợi ra nhiều liên tưởng về cuộc đời con người, về những nỗi buồn, những mất mát.
Chiều hôm thuyền ai thấp thoáng cách buồm xa xa
- Biện pháp tu từ:
- Liệt kê: "Thuyền ai", "cách buồm" tạo nên một dãy hình ảnh liên tiếp, gợi tả không gian bao la, mênh mông.
- Từ láy: "thấp thoáng" gợi tả sự mờ ảo, xa xăm.
- Tác dụng:
- Tăng tính gợi hình: Câu thơ gợi lên hình ảnh một chiếc thuyền nhỏ bé, đơn độc giữa biển khơi rộng lớn.
- Thể hiện nỗi cô đơn: Hình ảnh chiếc thuyền nhỏ lẻ loi càng làm tăng thêm nỗi buồn cô đơn của nhân vật.
Buồn trông ngọn nước mới sa
- Biện pháp tu từ:
- Ẩn dụ: "Ngọn nước mới sa" có thể hiểu là nước mắt, là nỗi buồn.
- Từ láy: "mới sa" gợi tả sự nhẹ nhàng, êm đềm nhưng cũng ẩn chứa sự đau xót.
- Tác dụng:
- Tăng tính biểu cảm: Câu thơ diễn tả một nỗi buồn sâu lắng, khó tả.
- Tạo hình ảnh đẹp: Hình ảnh "ngọn nước mới sa" gợi lên một vẻ đẹp buồn man mác, đầy chất thơ.
Hoa trtri mang mác biết lũ về đâu
- Biện pháp tu từ:
- Nhân hóa: Hoa triều được nhân hóa, có khả năng "biết".
- Ẩn dụ: Hoa triều có thể tượng trưng cho những ước mơ, hy vọng.
- Tác dụng:
- Tạo câu hỏi tu từ: Câu hỏi không cần trả lời, nhưng gợi ra nhiều suy ngẫm về cuộc đời, về những mất mát, những đổi thay.
- Thể hiện nỗi buồn: Câu thơ thể hiện nỗi buồn da diết, sự tiếc nuối những gì đã qua.