Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Mn ơi! Giúp mik bài nak với ạ. Mik đag cần gấp
 
----- Nội dung ảnh -----
1. a. table b. eraser c. lamp d. bookcase
2. a. hundred b. get c. every d. desk
3. a. face b. small c. grade d. late
4. a. bench b. school c. children d. chair
5. a. stool b. room c. afternoon d. door
6. a. small b. face c. grade d. late
7. a. breakfast b. teacher c. ready d. heavy
8. a. time b. fine c. five d. city
9. a. engineer b. greeting c. teeth d. street
10. a. chair b. school c. cough d. children
11. a. door b. book c. look d. cook
12. a. read b. teacher c. near d. eat
13. a. face b. small c. grade d. late
14. a. twice b. swim c. skip d. picnic
15. a. arm b. charm c. farm d. warm
16. a. hats b. pen c. cats d. books
17. a. bus b. museum c. drug d. lunch
18. a. heavy b. leave c. head d. ready
19. a. fly b. hungry c. usually d. early
20. a. brother b. these c. thank d. that
2 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách các từ có phát âm khác với những từ còn lại trong từng câu:

1. **b. eraser** (phát âm khác với các từ còn lại)
2. **b. get** (phát âm khác với các từ còn lại)
3. **d. late** (phát âm khác với các từ còn lại)
4. **b. teacher** (phát âm khác với các từ còn lại)
5. **a. stool** (phát âm khác với các từ còn lại)
6. **b. face** (phát âm khác với các từ còn lại)
7. **d. heavy** (phát âm khác với các từ còn lại)
8. **a. time** (phát âm khác với các từ còn lại)
9. **a. engineer** (phát âm khác với các từ còn lại)
10. **d. children** (phát âm khác với các từ còn lại)
11. **b. book** (phát âm khác với các từ còn lại)
12. **d. eat** (phát âm khác với các từ còn lại)
13. **c. grade** (phát âm khác với các từ còn lại)
14. **c. skip** (phát âm khác với các từ còn lại)
15. **b. charm** (phát âm khác với các từ còn lại)
16. **a. hats** (phát âm khác với các từ còn lại)
17. **a. bus** (phát âm khác với các từ còn lại)
18. **d. ready** (phát âm khác với các từ còn lại)
19. **c. usually** (phát âm khác với các từ còn lại)
20. **c. thank** (phát âm khác với các từ còn lại)

Hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích!
1
0
Little Wolf
14/10 20:59:53
+5đ tặng
  • b. eraser (the "e" sound is different)
  • c. every (the "e" sound is different)
  • a. face (the "a" sound is different)
  • a. bench (the "e" sound is different)
  • b. room (the "oo" sound is different)
  • b. face (the "a" sound is different)
  • d. heavy (the "ea" sound is different)
  • d. city (the "c" sound is different)
  • a. engineer (the "ee" sound is different)
  • c. cough (the "ough" sound is different)
  • d. cook (the "oo" sound is different)
  • c. near (the "ea" sound is different)
  • b. small (the "a" sound is different)
  • b. swim (the "i" sound is different)
  • a. arm (the "a" sound is different)
  • a. hats (the "a" sound is different)
  • b. museum (the "eu" sound is different)
  • b. leave (the "ea" sound is different)
  • a. fly (the "y" sound is different)
  • c. thank (the "th" sound is different)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hàa
14/10 21:00:46
+4đ tặng
  1. C. lamp
  2. D. desk
  3. A. face
  4. B. school
  5. C. afternoon
  6. A. small
  7. A. breakfast
  8. A. time
  9. A. engineer
  10. A. chair
  11. A. door
  12. D. eat
  13. A. face
  14. D. picnic
  15. D. warm
  16. D. books
  17. B. museum
  18. C. head
  19. C. usually
  20. B. these

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo