LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Mg có 3 đồng vị \(^{24}Mg\), \(^{25}Mg\) và \(^{26}Mg\). Cl có 2 đồng vị \(^{35}Cl\) và \(^{37}Cl\). Có bao nhiêu loại phân tử MgCl₂ khác nhau tạo nên từ các đồng vị của 2 nguyên tố đó?

----- Nội dung ảnh -----
Mg có 3 đồng vị \(^{24}Mg\), \(^{25}Mg\) và \(^{26}Mg\). Cl có 2 đồng vị \(^{35}Cl\) và \(^{37}Cl\). Có bao nhiêu loại phân tử MgCl₂ khác nhau tạo nên từ các đồng vị của 2 nguyên tố đó?
2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để xác định số loại phân tử MgCl\(_2\) khác nhau có thể tạo ra từ các đồng vị của magie (Mg) và clo (Cl), ta sẽ xem xét tất cả các kết hợp giữa các đồng vị của hai nguyên tố này.

### Đồng vị của Magnesium:
- \(^{24}Mg\)
- \(^{25}Mg\)
- \(^{26}Mg\)

Tổng cộng có 3 đồng vị của Mg.

### Đồng vị của Chlorine:
- \(^{35}Cl\)
- \(^{37}Cl\)

Tổng cộng có 2 đồng vị của Cl.

### Các kết hợp:
Để tạo ra phân tử MgCl\(_2\), ta phải chọn 1 đồng vị của Mg và 2 đồng vị của Cl.

- Chọn 1 đồng vị của Mg (3 cách).
- Chọn 2 đồng vị của Cl từ 2 loại có sẵn (2 kỳ hợp nhau, tức là tự chọn 2 trong 2 thì chỉ có 1 cách).

Do vậy, tổng số loại phân tử MgCl\(_2\) sẽ là:
\[
\text{Số loại phân tử} = \text{Số cách chọn Mg} \times \text{Số cách chọn Cl} = 3 \times 1 = 3
\]

### Kết luận:
Có **3 loại phân tử MgCl\(_2\)** khác nhau tạo nên từ các đồng vị của 2 nguyên tố đó.
4
0
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
QCường
18/10 20:23:30
+4đ tặng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư