LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Pronunciation

Cần gấp.cho xu
1 trả lời
Hỏi chi tiết
48
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the answers based on the questions you've provided:

### I. Pronunciation (1-4)
1. **C**. aspect
2. **A**. heavy
3. **B**. popular
4. **C**. message

### II. Choose the answer (5-14)
5. **A**. index
6. **D**. code
7. **B**. is going
8. **A**. are doing
9. **C**. frequently
10. **B**. credit
11. **B**. feedback
12. **A**. are watching
13. **D**. communicate
14. **C**. are playing

### III. Look at the signs (15-16)
15. (No options provided, unable to assist.)
16. (No options provided, unable to assist.)

If you have the specific options for questions 15 and 16, feel free to provide them!
1
0
Minh Khuê
22/10 11:15:39
+5đ tặng
I. Pronunciation (1-4):

Câu 1: Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

  • A. instant
  • B. hang
  • C. aspect
  • D. rank
    • Answer: A. instant

Câu 2: Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

  • A. head
  • B. heavy
  • C. weather
  • D. easy
    • Answer: D. easy

Câu 3: Which word has a different stress pattern from that of the others?

  • A. creative
  • B. popular
  • C. different
  • D. colourful
    • Answer: A. creative

Câu 4: Which word has a different stress pattern from that of the others?

  • A. Japan
  • B. landline
  • C. message
  • D. mobile
    • Answer: A. Japan

II. Choose the answer (A, B, C or D) that best fits the space in each question (5-14):

Câu 5: "Please share your ___ on the school project before the end of the day."

  • A. index
  • B. comment
  • C. code
  • D. credit
    • Answer: B. comment

Câu 6: "Can you provide me with the ___ to unlock this secret message?"

  • A. line
  • B. aspect
  • C. rank
  • D. code
    • Answer: D. code

Câu 7: "I ___ for a walk with my friends today."

  • A. are going
  • B. is going
  • C. am going
  • D. go
    • Answer: C. am going

Câu 8: "She ___ her homework right now."

  • A. are doing
  • B. is doing
  • C. do
  • D. am doing
    • Answer: B. is doing

Câu 9: Tom: "Do you often post messages on social media?"
Liz: "___"

  • A. No, I never use phones.
  • B. Yes, I frequently share updates on social media.
  • C. I sometimes call my friends, but not often.
  • D. Sorry, I was busy at that time.
    • Answer: B. Yes, I frequently share updates on social media.

Câu 10: "I received some extra ___ in my online account, so I can make more purchases."

  • A. instant
  • B. credit
  • C. line
  • D. code
    • Answer: B. credit

Câu 11: "I appreciate your ___ on the matter. It’s important to express your ___."

  • A. feedback, opinion
  • B. hang up, proficiency
  • C. comment, index
  • D. line, credit
    • Answer: A. feedback, opinion

Câu 12: "We ___ a movie tonight."

  • A. are watching
  • B. is watching
  • C. watch
  • D. am watching
    • Answer: A. are watching

Câu 13: "We need to ___ effectively to avoid any misunderstandings."

  • A. survey
  • B. top up
  • C. speak up
  • D. communicate
    • Answer: D. communicate

Câu 14: "They ___ soccer in the park at the moment."

  • A. is playing
  • B. play
  • C. are playing
  • D. am playing
    • Answer: C. are playing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư