Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vẽ hình tam giác đều có độ dài 1 cạnh là 3 cm.Mô tả các yếu tố cơ bản của tam giác đều ABC

Bài 1 : Vẽ hình tam giác đều có độ dài 1 cạnh là 3 cm.Mô tả các yếu tố cơ bản của tam giác đều ABC

Bài 2: vẽ HCN ABCD có độ dài hai kích thước là 6 cm và 4 cm..Mô tả các yếu tố cơ bản của HCN ABCD

1 trả lời
Hỏi chi tiết
70
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Bài 1: Vẽ hình tam giác đều ABC

**Hình vẽ:**

```plaintext
A
/ \
/ \
/ \
B-------C
```

**Mô tả các yếu tố cơ bản của tam giác đều ABC:**

1. **Cạnh**:
- Độ dài mỗi cạnh của tam giác bằng nhau. Ở đây, tất cả các cạnh AB, AC, và BC đều có độ dài 3 cm.

2. **Góc**:
- Tam giác đều có 3 góc bằng nhau. Mỗi góc (góc A, góc B, góc C) đều có độ lớn là 60°.

3. **Trọng tâm**:
- Trọng tâm của tam giác (điểm G) là giao điểm của các trung tuyến. Điểm này cũng là trung điểm của mỗi cạnh và chia mỗi trung tuyến thành tỷ lệ 2:1.

4. **Đường cao**:
- Đường cao từ một đỉnh xuống phía đối diện cũng là đường trung tuyến và đường phân giác của tam giác đều. Nó được rút xuống từ đỉnh A tới cạnh BC.

### Bài 2: Vẽ hình chữ nhật ABCD

**Hình vẽ:**

```plaintext
D-------C
| |
| |
A-------B
```

**Mô tả các yếu tố cơ bản của hình chữ nhật ABCD:**

1. **Cạnh**:
- Hình chữ nhật có 4 cạnh. Cạnh AB và cạnh CD có độ dài là 6 cm, trong khi cạnh AD và cạnh BC có độ dài là 4 cm.

2. **Góc**:
- Tất cả các góc của hình chữ nhật đều là góc vuông. Mỗi góc (góc A, góc B, góc C, góc D) đều có độ lớn là 90°.

3. **Đường chéo**:
- Hình chữ nhật có 2 đường chéo AC và BD. Độ dài các đường chéo bằng nhau và đo được bằng công thức: \( d = \sqrt{(AB^2 + AD^2)} = \sqrt{(6^2 + 4^2)} = 7.21 cm \).

4. **Trung điểm**:
- Trung điểm của các cạnh là các điểm chia mỗi cạnh thành 2 phần bằng nhau. Ví dụ, trung điểm của AB là E, trung điểm của CD là F, trung điểm của AD là G, và trung điểm của BC là H.

### Kết luận
- Tam giác đều và hình chữ nhật là hai hình học cơ bản với các yếu tố đặc trưng khác nhau. Việc mô tả các yếu tố của chúng giúp hiểu rõ hơn về hình học và các đặc điểm của từng loại hình.
0
0
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư