Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

----- Nội dung ảnh -----
A. better
8. Jane lives in London, so she can speak English __________ than us.
A. fluenter
B. more fluently
C. more fluently
D. the most fluently

9. Buildings in cities are much __________ than those in the countryside.
A. more tall
B. taler
C. more taller
D. taller

10. I used to live __________ when I was in my hometown.
A. more happily
B. more happy
C. happier
D. happier

11. Tony works hard; __________ he gets promotion every two years.
A. however
B. so
C. therefore
D. if

12. Lucy went to school late, __________ she got up late.
A. and
B. for
C. but
D. or

13. My father is watering the trees, __________ my mother is cooking in the kitchen.
A. so
B. and
C. or
D. or

14. It’s raining outside; __________ the kids are still playing in the garden.
A. however
B. therefore
C. otherwise
D. and

15. You have to fasten your seatbelt; __________ you will be fined.
A. however
B. so
C. or
D. otherwise

Exercise 6. Find and correct a mistake in each sentence.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
267
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các đáp án đúng và giải thích cho từng câu trong bài tập:

1. **8. A** - "more fluently": Sử dụng "more fluently" để so sánh mức độ thành thạo giữa hai người, trong đó "fluently" là trạng từ có thể so sánh.

2. **9. A** - "more tall": Mặc dù "tall" thường được dùng với "taller" trong so sánh, nhưng cách từ "more tall" ở đây là cách dùng không chuẩn, do đó tốt hơn là chọn C: "more taller".

3. **10. C** - "happier": Đây là dạng so sánh hơn của tính từ "happy", để chỉ rằng điều gì đó xảy ra khiến cảm xúc tăng lên.

4. **11. B** - "so": Sử dụng "so" để kết nối hai mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả.

5. **12. A** - "and": Dùng "and" để kết nối hai mệnh đề có liên quan về thời gian.

6. **13. A** - "so": Câu giải thích nguyên nhân – mẹ đang nấu ăn, do đó phải làm việc trong bếp.

7. **14. A** - "however": Dùng "however" để đưa ra ý kiến trái ngược, mặc dù trời đang mưa nhưng vẫn có trẻ chơi bên ngoài.

8. **15. D** - "otherwise": "Otherwise" được sử dụng để chỉ điều kiện thay thế; nếu không thắt dây an toàn, bạn sẽ bị phạt.

Nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc giải thích về từng câu, hãy cho tôi biết!
1
0
Trần Như Phước
27/10 16:14:53
+5đ tặng
  • B. more fluently
  • D. taller
  • C. happier
  • B. so
  • B. for
  • B. and
  • A. however
  • D. otherwise

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trúc Nguyễn
27/10 16:16:13
+4đ tặng
C
B
A
C
A
C
A
C.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×