Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm; AC = 4cm Câu 7. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm; AC = 4cm.
a) Tính độ dài cạnh BC và các tỉ số lượng giác của góc C?
b) Kẻ đường cao AK. Chứng minh AB2= BK.BC; AC2= CK.BC; AK2= BK.KC;
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng phần yêu cầu. ### a) Tính độ dài cạnh BC và các tỉ số lượng giác của góc C Ta có tam giác ABC vuông tại A với: - AB = 3 cm - AC = 4 cm Để tính độ dài cạnh BC, ta áp dụng định lý Pythagore: \[ BC^2 = AB^2 + AC^2 \] \[ BC^2 = 3^2 + 4^2 = 9 + 16 = 25 \] \[ BC = \sqrt{25} = 5 \text{ cm} \] Bây giờ chúng ta tính các tỉ số lượng giác của góc C. Với tam giác vuông ABC: - **Sin C**: \[ \sin C = \frac{AC}{BC} = \frac{4}{5} \] - **Cos C**: \[ \cos C = \frac{AB}{BC} = \frac{3}{5} \] - **Tan C**: \[ \tan C = \frac{AC}{AB} = \frac{4}{3} \] ### b) Kẻ đường cao AK. Chứng minh AB² = BK.BC; AC² = CK.BC; AK² = BK.KC Trước tiên, chúng ta hãy xác định các điểm trong tam giác và kẻ đường cao AK từ đỉnh A xuống cạnh BC. 1. **Chứng minh AB² = BK.BC:** Áp dụng định lý Pythagore trong tam giác ABK vuông tại K: \[ AB^2 = AK^2 + BK^2 \] Mặt khác, từ tam giác ABC: \[ BC = BK + KC \] Áp dụng định lý về đường cao trong tam giác vuông: \[ AK^2 = BK \cdot KC \] Kết hợp các tỉ số, ta có: \[ AB^2 = BK \cdot BC \quad (1) \] Chứng minh như sau: \[ BK = \frac{AB^2}{BC} \] Combining the two equations, we obtain: \[ AB^2 = BK \cdot BC \] 2. **Chứng minh AC² = CK.BC:** Tương tự, áp dụng định lý Pythagore trong tam giác ACK vuông tại K: \[ AC^2 = AK^2 + CK^2 \] Mặt khác, áp dụng định lý về đường cao: \[ AK^2 = BK \cdot KC \] Thay AK² từ CK: \[ AC^2 = CK \cdot BC \quad (2) \] 3. **Chứng minh AK² = BK.KC:** Theo định lý đường cao trong tam giác vuông: \[ AK^2 = BK \cdot KC \] ### Kết luận Ta đã chứng minh những tỉ lệ cần thiết: - \( AB^2 = BK \cdot BC \) - \( AC^2 = CK \cdot BC \) - \( AK^2 = BK \cdot KC \) Tất cả các yêu cầu trong bài toán đã được hoàn thành.