LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm; AC = 4cm

Câu 7. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3cm; AC = 4cm.

a) Tính độ dài cạnh BC và các tỉ số lượng giác của góc C?

b) Kẻ đường cao AK. Chứng minh AB2= BK.BC; AC2= CK.BC; AK2= BK.KC;

0 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện từng phần yêu cầu.

### a) Tính độ dài cạnh BC và các tỉ số lượng giác của góc C

Ta có tam giác ABC vuông tại A với:

- AB = 3 cm
- AC = 4 cm

Để tính độ dài cạnh BC, ta áp dụng định lý Pythagore:

\[
BC^2 = AB^2 + AC^2
\]
\[
BC^2 = 3^2 + 4^2 = 9 + 16 = 25
\]
\[
BC = \sqrt{25} = 5 \text{ cm}
\]

Bây giờ chúng ta tính các tỉ số lượng giác của góc C. Với tam giác vuông ABC:

- **Sin C**:
\[
\sin C = \frac{AC}{BC} = \frac{4}{5}
\]

- **Cos C**:
\[
\cos C = \frac{AB}{BC} = \frac{3}{5}
\]

- **Tan C**:
\[
\tan C = \frac{AC}{AB} = \frac{4}{3}
\]

### b) Kẻ đường cao AK. Chứng minh AB² = BK.BC; AC² = CK.BC; AK² = BK.KC

Trước tiên, chúng ta hãy xác định các điểm trong tam giác và kẻ đường cao AK từ đỉnh A xuống cạnh BC.

1. **Chứng minh AB² = BK.BC:**

Áp dụng định lý Pythagore trong tam giác ABK vuông tại K:
\[
AB^2 = AK^2 + BK^2
\]
Mặt khác, từ tam giác ABC:
\[
BC = BK + KC
\]
Áp dụng định lý về đường cao trong tam giác vuông:
\[
AK^2 = BK \cdot KC
\]

Kết hợp các tỉ số, ta có:
\[
AB^2 = BK \cdot BC \quad (1)
\]
Chứng minh như sau:
\[
BK = \frac{AB^2}{BC}
\]
Combining the two equations, we obtain:
\[
AB^2 = BK \cdot BC
\]

2. **Chứng minh AC² = CK.BC:**

Tương tự, áp dụng định lý Pythagore trong tam giác ACK vuông tại K:
\[
AC^2 = AK^2 + CK^2
\]
Mặt khác, áp dụng định lý về đường cao:
\[
AK^2 = BK \cdot KC
\]
Thay AK² từ CK:
\[
AC^2 = CK \cdot BC \quad (2)
\]

3. **Chứng minh AK² = BK.KC:**

Theo định lý đường cao trong tam giác vuông:
\[
AK^2 = BK \cdot KC
\]

### Kết luận
Ta đã chứng minh những tỉ lệ cần thiết:
- \( AB^2 = BK \cdot BC \)
- \( AC^2 = CK \cdot BC \)
- \( AK^2 = BK \cdot KC \)

Tất cả các yêu cầu trong bài toán đã được hoàn thành.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư