Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

20 từ tiếng anh có phát âm là /k/; /g/

20 từ tiếng anh có phát âm là /k/;/g/
3 trả lời
Hỏi chi tiết
53
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách 20 từ tiếng Anh có phát âm có âm /k/ và 20 từ có âm /g/.

**Âm /k/:**

1. Cat
2. Kitten
3. Kite
4. Car
5. Cake
6. Cold
7. Key
8. Cowboy
9. Cap
10. Clock
11. Candy
12. Cup
13. Clown
14. Corn
15. Coin
16. Crowd
17. Crab
18. Climb
19. Crisp
20. Clue

**Âm /g/:**

1. Goat
2. Game
3. Gate
4. Gum
5. Grape
6. Girl
7. Gold
8. Great
9. Goose
10. Ground
11. Garden
12. Gown
13. Glue
14. Grip
15. Group
16. Greet
17. Glass
18. Glove
19. Glide
20. Gallop

Hy vọng danh sách này giúp ích cho bạn!
1
1
Nguyên Nguyễn
31/10 22:24:28
+5đ tặng
ừ phát âm là /k/:
1. Cat
2. Kite
3. Cake
4. Key
5. Cold
6. Coast
7. Cup
8. Class
9. Call
10. Correct
Từ phát âm là /g/:
1. Goat
2. Game
3. Gift
4. Good
5. Grass
6. Great
7. Grape
8. Glass
9. Gym
10. Gather

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
31/10 22:24:36
+4đ tặng

Tuyệt vời! Để giúp bạn luyện tập phát âm các âm /k/ và /g/ trong tiếng Anh, mình xin gợi ý 20 từ sau, chia theo từng âm:

Âm /k/:

  1. kite: diều
  2. key: chìa khóa
  3. kick: đá
  4. keep: giữ
  5. cook: nấu ăn
  6. cake: bánh
  7. cat: mèo
  8. clock: đồng hồ
  9. car: ô tô
  10. kind: tốt bụng

Âm /g/:

  1. go: đi
  2. get: nhận
  3. game: trò chơi
  4. girl: cô gái
  5. give: cho
  6. good: tốt
  7. great: tuyệt vời
  8. green: màu xanh lá
  9. grow: lớn lên
  10. goal: bàn thắng
0
0
whynothnguyen
31/10 22:25:04
+3đ tặng

Từ có âm /k/:

  • Đầu từ:
    • Key: chìa khóa
    • Keep: giữ
    • Kite: con diều
    • Kind: tốt bụng
    • Know: biết
  • Giữa từ:
    • Chicken: con gà
    • Monkey: con khỉ
    • Basket: cái rổ
    • Market: chợ
    • Sticky: dính
  • Cuối từ:
    • Book: quyển sách
    • Look: nhìn
    • Talk: nói
    • Walk: đi bộ
    • Cook: nấu ăn

Từ có âm /g/:

  • Đầu từ:
    • Go: đi
    • Get: lấy
    • Give: cho
    • Girl: cô gái
    • Green: màu xanh lá
  • Giữa từ:
    • Tiger: con hổ
    • Finger: ngón tay
    • Bigger: lớn hơn
    • Longer: dài hơn
    • Stronger: mạnh hơn
  • Cuối từ:
    • Bag: cái túi
    • Dog: con chó
    • Leg: cái chân
    • Egg: quả trứng
    • Big: lớn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư