LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết PTPỨ thể hiện tính oxi hóa mạnh của HNO3

viết PTPỨ thể hiện tính oxi hóa mạnh của HNO3
5 PTPỨ HNO3 loãng,dư
5 PTPỨ HNO3 đặc,dư
2 trả lời
Hỏi chi tiết
40
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các phương trình phản ứng thể hiện tính oxi hóa mạnh của HNO₃, cả trong môi trường loãng và đặc:

### I. Phản ứng với HNO₃ loãng, dư:

1. **HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O**
- Đồng (Cu) bị oxi hóa thành ion đồng (II) (Cu²⁺) và khí NO được giải phóng.

2. **HNO₃ + Mg → Mg(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O**
- Magie (Mg) bị oxi hóa thành ion magie (Mg²⁺), và khí NO₂ được sản sinh.

3. **HNO₃ + Fe → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O**
- Sắt (Fe) bị oxi hóa thành ion sắt (III) (Fe³⁺) và khí NO được giải phóng.

4. **HNO₃ + Zn → Zn(NO₃)₂ + NO + H₂O**
- Kẽm (Zn) bị oxi hóa thành ion kẽm (II) (Zn²⁺) và khí NO được sinh ra.

5. **HNO₃ + Al → Al(NO₃)₃ + NO + H₂O**
- Nhôm (Al) bị oxi hóa thành ion nhôm (III) (Al³⁺) và khí NO được tạo thành.

### II. Phản ứng với HNO₃ đặc, dư:

1. **HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + H₂O**
- Đồng (Cu) bị oxi hóa, tạo ra ion đồng (II) và khí NO₂.

2. **HNO₃ + Mg → Mg(NO₃)₂ + 2NO₂ + H₂O**
- Magie (Mg) phản ứng với HNO₃ đặc, dẫn đến sản phẩm là ion Mg²⁺ và khí NO₂.

3. **HNO₃ + Fe → Fe(NO₃)₃ + 3NO₂ + H₂O**
- Sắt (Fe) phản ứng với HNO₃ đặc, tạo ion Fe³⁺ và khí NO₂.

4. **C + 4HNO₃ → 4NO₂ + 2H₂O + CO₂**
- Carbon (C) phản ứng với HNO₃ đặc, tạo ra khí CO₂ và NO₂.

5. **H₂S + 6HNO₃ → 6NO₂ + 2H₂O + S**
- Hydrogen sulfide (H₂S) được oxi hóa hoàn toàn bởi HNO₃ đặc, tạo ra sulfur và khí NO₂.

Các phản ứng trên thể hiện tính oxi hóa mạnh của HNO₃ trong cả hai loại môi trường (loãng và đặc).
1
0
Little Wolf
10/11 21:49:36
+5đ tặng
PTPỨ HNO3 loãng,dư
6Fe+8HNO3​→3Fe2​O3​+4H2​O+2NO
2Al+6HNO3​→2Al(NO3​)3​+3H2​O+3NO
3Pb+8HNO3​→3Pb(NO3​)2​+2NO+4H2​O
PTPỨ HNO3 đặc,dư
3Cu+8HNO3​→3Cu(NO3​)2​+2NO2​+4H2​O
6Fe+8HNO3​→2Fe2​O3​+4NO2​+4H2​O
3Zn+8HNO3​→3Zn(NO3​)2​+2NO2​+4H2​O

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
+4đ tặng
  • Loãng
    Tác dụng với kim loại hoạt động mạnh:

    • Mg + 4HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
    • Al + 4HNO₃ → Al(NO₃)₃ + NO + 2H₂O
    • Zn + 4HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • Tác dụng với kim loại trung bình:

    • Fe + 4HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + 2H₂O
    • Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • Tác dụng với một số phi kim:

    • S + 6HNO₃ → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
    • C + 4HNO₃ → CO₂ + 4NO₂ + 2H₂O
  • Phản ứng của HNO₃ đặc, dư:

  • Tác dụng với kim loại hoạt động mạnh:

    • Mg + 4HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
    • Al + 6HNO₃ → Al(NO₃)₃ + 3NO₂ + 3H₂O
    • Zn + 4HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • Tác dụng với kim loại trung bình:

    • Fe + 6HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + 3NO₂ + 3H₂O
    • Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • Tác dụng với một số phi kim:

    • S + 6HNO₃ → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
    • C + 4HNO₃ → CO₂ + 4NO₂ + 2H₂O

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 11 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư