1. Most of the time you're clever, but you **are** silly today!
- Giải thích: Câu này cần động từ "to be" ở dạng hiện tại để diễn tả trạng thái hiện tại của người nói.
2. What **are you going to give** the Simons for their house-warming party? Have you decided yet?
- Giải thích: Câu hỏi này sử dụng thì tương lai gần (going to) để hỏi về kế hoạch trong tương lai.
3. It's only a short trip. He **will be** back in an hour.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
4. Keep quiet, Peter. You **always interrupt** me when I **am saying**.
- Giải thích: "Always" chỉ thói quen, nên động từ "interrupt" ở dạng hiện tại đơn. "Am saying" là thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra.
5. Be careful! You **will hurt** me when I **am saying**.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì tương lai đơn để cảnh báo về một hành động có thể xảy ra trong tương lai.
6. Safety barriers **are being installed** in front of the gate soon.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bị động để diễn tả hành động đang được thực hiện.
7. My motorbike **was damaged** by the crash yesterday.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì quá khứ bị động để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
8. Our new chairs **are being transported** using trucks now.
- Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn bị động để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.