Xác định nghĩa của từng yếu tố Hán Việt “thị” trong các trường hợp sau bằng cách đánh dấu X vào ô thích hợp (làm vào vở):
Nghĩa Từ ngữ | hầu hạ, phục dịch | ham thích | chợ, chỗ để mua bán | sức nhìn của mắt |
thị hiếu | ||||
thị nữ | ||||
thị giác | ||||
thị trường |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Nghĩa Từ ngữ | hầu hạ, phục dịch | ham thích | chợ, chỗ để mua bán | sức nhìn của mắt |
thị hiếu | x | |||
thị nữ | x | |||
thị giác | x | |||
thị trường | x |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |