Bảng so sánh cơ thể đơn bào và cơ thể đa bào:
| Đặc điểm | Cơ thể đơn bào | Cơ thể đa bào |
|---|---|---|
| Số lượng tế bào | Chỉ có một tế bào duy nhất | Gồm nhiều tế bào khác nhau |
| Kích thước | Thường rất nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi | Có kích thước đa dạng, từ nhỏ đến lớn |
| Cấu tạo | Cấu tạo đơn giản, chỉ gồm một tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống | Cấu tạo phức tạp, gồm nhiều loại tế bào khác nhau, mỗi loại thực hiện một chức năng riêng biệt |
| Ví dụ | Trùng roi, trùng biến hình, vi khuẩn, nấm men | Con người, động vật, thực vật |
| Chức năng | Mỗi tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống | Các tế bào phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau, tạo thành các mô, cơ quan và hệ cơ quan |
| Khả năng thích nghi | Khả năng thích nghi với môi trường kém hơn | Khả năng thích nghi với môi trường đa dạng và phức tạp hơn |
Giải thích thêm:
* Cơ thể đơn bào: Là những sinh vật chỉ gồm một tế bào duy nhất. Tế bào này phải đảm nhận tất cả các chức năng sống như dinh dưỡng, sinh sản, bài tiết,... Ví dụ: Trùng roi, trùng biến hình, vi khuẩn.
* Cơ thể đa bào: Là những sinh vật được cấu tạo từ nhiều tế bào. Mỗi tế bào có hình dạng và chức năng khác nhau, cùng phối hợp thực hiện các hoạt động sống của cơ thể. Ví dụ: Con người, động vật, thực vật.
Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại cơ thể này:
* Độ phức tạp: Cơ thể đơn bào có cấu tạo đơn giản hơn so với cơ thể đa bào.
* Chức năng: Cơ thể đơn bào mỗi tế bào thực hiện tất cả các chức năng, trong khi cơ thể đa bào có sự phân hóa chức năng giữa các tế bào.
* Khả năng thích nghi: Cơ thể đa bào có khả năng thích nghi với môi trường đa dạng và phức tạp hơn so với cơ thể đơn bào.