LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Bài tập Tiếng Anh 10

2 trả lời
Hỏi chi tiết
18
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for the exercise based on the provided prompts:

**Exercise 1: Fill in the blanks with suitable words.**

52. society
53. speak
54. representation
55. announcements
56. understanding
57. sponsorship
58. donations
59. Organ donation
60. advantages
61. emitted
62. inventing
63. energetic
64. talented
65. handicapped
66. able
67. applied
68. applied
69. applied
70. effective
71. organized
72. organizing
73. charitable
74. innovative
75. most
76. hope
77. economical

**Exercise 2: Complete each sentence with a suitable word in the box.**

1. sponsors
2. volunteers
3. community
4. donate
5. charity
6. inventions
7. remind
8. boost
9. advertisement
10. installed

Let me know if you need further assistance!
1
0
Đặng Mỹ Duyên
2 giờ trước
+5đ tặng
Đáp án
(52) society
(53) sociable
(54) representatives
(55) announcements
(56) knowledge, understanding
(57) withdraw
(58) donations
(59) donation
(60) donations
(61) emission
(62) medical
(63) talented
(64) talented
(65) mentally
(66) able
(67) ability
(68) apply
(69) application
(70) effective
(71) effectively
(72) organized
(73) organization
(74) charitable
(75) comfort
(76) innovative
(77) hopeful
(78) economical
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
59 phút trước
+4đ tặng
52. **societies**  
   - Giải thích: "societies" là danh từ số nhiều của "society", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phân chia của con người thành các nhóm khác nhau.
 
53. **communicate**  
   - Giải thích: "communicate" là động từ, phù hợp với ngữ cảnh khuyên khích con trai bạn giao tiếp nhiều hơn.
 
54. **representation**  
   - Giải thích: "representation" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự đại diện của ba lớp trong cuộc thi cuối cùng.
 
55. **announcements**  
   - Giải thích: "announcements" là danh từ số nhiều của "announcement", phù hợp với ngữ cảnh nói về quảng cáo trên TV.
 
56. **understanding**  
   - Giải thích: "understanding" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc cải thiện sự hiểu biết của học sinh.
 
57. **societal**  
   - Giải thích: "societal" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các lớp học trong xã hội.
 
58. **donations**  
   - Giải thích: "donations" là danh từ số nhiều của "donate", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự đóng góp cho UNICEF.
 
59. **donation**  
   - Giải thích: "donation" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc hiến tặng nội tạng.
 
60. **donations**  
   - Giải thích: "donations" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc quyên góp cho trẻ em.
 
61. **emissions**  
   - Giải thích: "emissions" là danh từ số nhiều của "emit", phù hợp với ngữ cảnh nói về khí thải carbon dioxide.
 
62. **advancements**  
   - Giải thích: "advancements" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự tiến bộ trong y học.
 
63. **energetic**  
   - Giải thích: "energetic" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người giúp đỡ trong các hoạt động cho trẻ em.
 
64. **talented**  
   - Giải thích: "talented" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về một nhạc sĩ có tài năng.
 
65. **handicapped**  
   - Giải thích: "handicapped" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về trẻ em bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam.
 
66. **charitable**  
   - Giải thích: "charitable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động từ thiện.
 
67. **ability**  
   - Giải thích: "ability" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về khả năng làm việc tốt nhất.
 
68. **applicants**  
   - Giải thích: "applicants" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người nộp đơn.
 
69. **application**  
   - Giải thích: "application" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc nộp đơn xin việc.
 
70. **effective**  
   - Giải thích: "effective" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cách giảm tiêu thụ năng lượng.
 
71. **effectively**  
   - Giải thích: "effectively" là trạng từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cách làm việc hiệu quả.
 
72. **organized**  
   - Giải thích: "organized" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động tình nguyện.
 
73. **advertisement**  
   - Giải thích: "advertisement" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về quảng cáo việc làm.
 
74. **charitable**  
   - Giải thích: "charitable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động từ thiện.
 
75. **remote**  
   - Giải thích: "remote" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc học ngôn ngữ từ xa.
 
76. **innovative**  
   - Giải thích: "innovative" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về thiết kế sáng tạo.
 
77. **hopeful**  
   - Giải thích: "hopeful" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cảm giác hy vọng về kết quả.
 
78. **economical**  
   - Giải thích: "economical" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về máy ảnh kỹ thuật số tiết kiệm hơn.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư