52. **societies**
- Giải thích: "societies" là danh từ số nhiều của "society", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự phân chia của con người thành các nhóm khác nhau.
53. **communicate**
- Giải thích: "communicate" là động từ, phù hợp với ngữ cảnh khuyên khích con trai bạn giao tiếp nhiều hơn.
54. **representation**
- Giải thích: "representation" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự đại diện của ba lớp trong cuộc thi cuối cùng.
55. **announcements**
- Giải thích: "announcements" là danh từ số nhiều của "announcement", phù hợp với ngữ cảnh nói về quảng cáo trên TV.
56. **understanding**
- Giải thích: "understanding" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc cải thiện sự hiểu biết của học sinh.
57. **societal**
- Giải thích: "societal" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các lớp học trong xã hội.
58. **donations**
- Giải thích: "donations" là danh từ số nhiều của "donate", phù hợp với ngữ cảnh nói về sự đóng góp cho UNICEF.
59. **donation**
- Giải thích: "donation" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc hiến tặng nội tạng.
60. **donations**
- Giải thích: "donations" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc quyên góp cho trẻ em.
61. **emissions**
- Giải thích: "emissions" là danh từ số nhiều của "emit", phù hợp với ngữ cảnh nói về khí thải carbon dioxide.
62. **advancements**
- Giải thích: "advancements" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về sự tiến bộ trong y học.
63. **energetic**
- Giải thích: "energetic" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người giúp đỡ trong các hoạt động cho trẻ em.
64. **talented**
- Giải thích: "talented" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về một nhạc sĩ có tài năng.
65. **handicapped**
- Giải thích: "handicapped" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về trẻ em bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam.
66. **charitable**
- Giải thích: "charitable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động từ thiện.
67. **ability**
- Giải thích: "ability" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về khả năng làm việc tốt nhất.
68. **applicants**
- Giải thích: "applicants" là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh nói về những người nộp đơn.
69. **application**
- Giải thích: "application" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc nộp đơn xin việc.
70. **effective**
- Giải thích: "effective" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cách giảm tiêu thụ năng lượng.
71. **effectively**
- Giải thích: "effectively" là trạng từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cách làm việc hiệu quả.
72. **organized**
- Giải thích: "organized" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động tình nguyện.
73. **advertisement**
- Giải thích: "advertisement" là danh từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về quảng cáo việc làm.
74. **charitable**
- Giải thích: "charitable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về các hoạt động từ thiện.
75. **remote**
- Giải thích: "remote" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc học ngôn ngữ từ xa.
76. **innovative**
- Giải thích: "innovative" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về thiết kế sáng tạo.
77. **hopeful**
- Giải thích: "hopeful" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về cảm giác hy vọng về kết quả.
78. **economical**
- Giải thích: "economical" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh nói về máy ảnh kỹ thuật số tiết kiệm hơn.