1. **Đáp án**: promotion
**Giải thích**: "promotion" là danh từ chỉ việc thăng chức, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
2. **Đáp án**: social
**Giải thích**: "social" là tính từ liên quan đến xã hội, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi về các lớp xã hội.
3. **Đáp án**: socialize
**Giải thích**: "socialize" là động từ chỉ hành động giao tiếp, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích con bạn giao tiếp nhiều hơn.
4. **Đáp án**: representation
**Giải thích**: "representation" là danh từ chỉ sự đại diện, phù hợp với ngữ cảnh của cuộc thi cuối cùng.
5. **Đáp án**: announcements
**Giải thích**: "announcements" là danh từ số nhiều chỉ thông báo, phù hợp với ngữ cảnh quảng cáo trên TV.
6. **Đáp án**: knowledge and understanding
**Giải thích**: "knowledge" và "understanding" là danh từ chỉ kiến thức và sự hiểu biết, phù hợp với ngữ cảnh cải thiện của giáo viên.
7. **Đáp án**: sponsorships
**Giải thích**: "sponsorships" là danh từ số nhiều chỉ các chương trình tài trợ, phù hợp với ngữ cảnh công ty rút lui.
8. **Đáp án**: donation
**Giải thích**: "donation" là danh từ chỉ sự quyên góp, phù hợp với ngữ cảnh quyên góp cho trẻ em.
9. **Đáp án**: disadvantaged
**Giải thích**: "disadvantaged" là tính từ chỉ những người gặp khó khăn, phù hợp với ngữ cảnh trẻ em trong khu vực.
10. **Đáp án**: emissions
**Giải thích**: "emissions" là danh từ số nhiều chỉ khí thải, phù hợp với ngữ cảnh về carbon dioxide.
11. **Đáp án**: inventions
**Giải thích**: "inventions" là danh từ số nhiều chỉ phát minh, phù hợp với ngữ cảnh về tiêm chủng trong y học.
12. **Đáp án**: energetic
**Giải thích**: "energetic" là tính từ chỉ sự năng động, phù hợp với ngữ cảnh tìm kiếm người giúp đỡ.
13. **Đáp án**: talented
**Giải thích**: "talented" là tính từ chỉ có tài năng, phù hợp với ngữ cảnh tìm kiếm nhạc sĩ.
14. **Đáp án**: handicapped
**Giải thích**: "handicapped" là tính từ chỉ những người khuyết tật, phù hợp với ngữ cảnh.
15. **Đáp án**: disabled
**Giải thích**: "disabled" là tính từ chỉ những người không có khả năng, phù hợp với ngữ cảnh trẻ em bị ảnh hưởng bởi chất độc.
16. **Đáp án**: ability
**Giải thích**: "ability" là danh từ chỉ khả năng, phù hợp với ngữ cảnh làm việc tốt nhất.
17. **Đáp án**: applicants
**Giải thích**: "applicants" là danh từ số nhiều chỉ những người nộp đơn, phù hợp với ngữ cảnh đọc hướng dẫn trước khi nộp đơn.