13. The party was very disappointing. (Bữa tiệc rất đáng thất vọng.)
- disappointing: tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra sự thất vọng.
14. We were disappointed with the party. (Chúng tôi thất vọng về bữa tiệc.)
- disappointed: tính từ dùng để miêu tả cảm xúc của ai đó khi họ cảm thấy thất vọng.
15. It's very hot all these days. I hate this weather.
- a. This weather is depressing. (Cái thời tiết này thật ủ rũ.)
- b. This weather makes me depressed. (Cái thời tiết này khiến tôi cảm thấy chán nản.)
- depressing: tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra cảm giác buồn chán, ủ rũ.
- depressed: tính từ dùng để miêu tả cảm xúc của ai đó khi họ cảm thấy buồn chán, chán nản.
16. Maths is one of Tan's main interests.
- a. Tan is interested in Maths. (Tân rất quan tâm đến môn Toán.)
- b. He finds Maths very interesting. (Anh ấy thấy môn Toán rất thú vị.)
- interested: tính từ dùng để miêu tả ai đó có hứng thú với một cái gì đó.
- interesting: tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra sự hứng thú.
17. I went home in the middle of the liveshow.
- a. The liveshow was boring. (Buổi biểu diễn trực tiếp rất nhàm chán.)
- b. I was bored with the liveshow. (Tôi cảm thấy chán với buổi biểu diễn trực tiếp.)
- boring: tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra cảm giác buồn chán.
- bored: tính từ dùng để miêu tả cảm xúc của ai đó khi họ cảm thấy buồn chán.
18. Lan is going to Ha Long Bay next month. She has never been there before.
- a. Lan is really excited about going to Ha Long Bay. (Lan rất háo hức khi đi Hạ Long.)
- b. It will be an exciting experience for her. (Đó sẽ là một trải nghiệm thú vị cho cô ấy.)
- excited: tính từ dùng để miêu tả ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích.
- exciting: tính từ dùng để miêu tả một cái gì đó gây ra sự hào hứng, phấn khíc