LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Supply the correct forrm of the words in parentheses to complete the sentence

4 trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct forms of the words in parentheses to complete the sentences:

II. Supply the correct form of the word in parentheses:

1. It’s necessary for teens to learn time **management** skill. (MANAGE)
2. Those with a **healthy** lifestyle often lead a happier life. (HEALTH)
3. The counselor gave the boy advice on how to avoid stress and **anxiety**. (ANXIOUS)
4. Don’t hesitate to ask for **additional** support from your teacher and friends. (ADD)

III. Complete each sentence with the correct tense of the verb in parentheses:

1. Last Sunday, Chi **baked** a delicious cake and **shared** it with her classmates. (bake, share)
2. Paul has **already finished** his work for the day. (already finish)
3. I suggested **picking** up the traditional cloth-dying class which teaches us how to dye cloth using the forest plants. (pick)
4. If you do not **have** enough time to finish the project, you may get the sack. (have)
1
0
Amelinda
3 giờ trước
+5đ tặng
Phần II: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu
 * It's necessary for teens to learn time management skill. (Đối với các bạn trẻ, việc học cách quản lý thời gian là cần thiết.)
   * management: sự quản lý
 * Those with a healthy lifestyle often lead a happier life. (Những người có lối sống lành mạnh thường có cuộc sống hạnh phúc hơn.)
   * healthy: lành mạnh
 * The counselor gave the boy advice on how to avoid stress and anxiety. (Người cố vấn đã cho cậu bé lời khuyên về cách tránh căng thẳng và lo lắng.)
   * anxiety: lo lắng
 * Don't hesitate to ask for additional support from your teacher and friends. (Đừng ngần ngại nhờ thêm sự hỗ trợ từ thầy cô và bạn bè.)
   * additional: thêm vào
Phần III: Hoàn thành mỗi câu với thì đúng của động từ trong ngoặc
 * Last Sunday, Chi baked a delicious cake and shared it with her classmates. (Chủ nhật tuần trước, Chi đã nướng một chiếc bánh ngon và chia sẻ nó với các bạn cùng lớp.)
   * baked: quá khứ đơn của động từ "bake" (nướng)
   * shared: quá khứ đơn của động từ "share" (chia sẻ)
 * Paul has already finished his work for the day. (Paul đã hoàn thành công việc của mình cho ngày hôm nay rồi.)
   * has already finished: hiện tại hoàn thành
 * I suggested picking up the traditional cloth-dying class which teaches us how to dye cloth using the forest plants. (Tôi đề nghị đăng ký lớp nhuộm vải truyền thống, nơi dạy chúng ta cách nhuộm vải bằng các loại cây trong rừng.)
   * picking up: động từ nguyên mẫu có "to" đứng trước, dùng để diễn tả một đề xuất
 * If you don't have enough time to finish the project, you may get the sack. (Nếu bạn không có đủ thời gian để hoàn thành dự án, bạn có thể bị sa thải.)
   * don't have: hiện tại đơn thể phủ định
   * may get: modal verb (có thể) + động từ nguyên mẫu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Mộc Ngân
3 giờ trước
+4đ tặng
  1. It's necessary for teens to learn time management skills. (MANAGE)
  2. Those with a healthy lifestyle often lead a happier life. (HEALTH)
  3. The counselor gave the boy advice on how to avoid stress and anxiety. (ANXIOUS)
  4. Don't hesitate to ask for support from your teacher and friends. (ADD)

II. Complete each sentence with the correct tense of the verb in parentheses:
  1. Last Sunday, Chi baked a delicious cake and shared it with her classmates. (bake, share)
  2. Paul has already finished his work for the day. (already/finish)
  3. I suggested picking up the traditional cloth-dyeing class, which teaches us how to dye cloth using the forest plants. (pick)
  4. If you do not have enough time to finish the project, you may get the sack. (not have)
1
0
Quỳnh Anh
3 giờ trước
+3đ tặng
### Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
1. It's necessary for teens to learn time **management** skills. (MANAGE)
2. Those with a **healthy** lifestyle often lead a happier life. (HEALTH)
3. The counselor gave the boy advice on how to avoid stress and **anxiety**. (ANXIOUS)
4. Don't hesitate to ask for **additional** support from your teacher and friends. (ADD)
 
### Hoàn thành mỗi câu với thì đúng của động từ trong ngoặc
1. Last Sunday, Chi **baked** a delicious cake and **shared** it with her classmates.
2. Paul **has already finished** his work for the day.
3. I suggested **picking** up the traditional cloth-dying class which teaches us how to dye cloth using the forest plants.
4. If you **do not have** enough time to finish the project, you may get the sack.
 
1
0
Chou
3 giờ trước
+2đ tặng
management
healthy
anxiety
additional

baked, shared
already finished
picking up
don't have
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư