Phần II: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu
* It's necessary for teens to learn time management skill. (Đối với các bạn trẻ, việc học cách quản lý thời gian là cần thiết.)
* management: sự quản lý
* Those with a healthy lifestyle often lead a happier life. (Những người có lối sống lành mạnh thường có cuộc sống hạnh phúc hơn.)
* healthy: lành mạnh
* The counselor gave the boy advice on how to avoid stress and anxiety. (Người cố vấn đã cho cậu bé lời khuyên về cách tránh căng thẳng và lo lắng.)
* anxiety: lo lắng
* Don't hesitate to ask for additional support from your teacher and friends. (Đừng ngần ngại nhờ thêm sự hỗ trợ từ thầy cô và bạn bè.)
* additional: thêm vào
Phần III: Hoàn thành mỗi câu với thì đúng của động từ trong ngoặc
* Last Sunday, Chi baked a delicious cake and shared it with her classmates. (Chủ nhật tuần trước, Chi đã nướng một chiếc bánh ngon và chia sẻ nó với các bạn cùng lớp.)
* baked: quá khứ đơn của động từ "bake" (nướng)
* shared: quá khứ đơn của động từ "share" (chia sẻ)
* Paul has already finished his work for the day. (Paul đã hoàn thành công việc của mình cho ngày hôm nay rồi.)
* has already finished: hiện tại hoàn thành
* I suggested picking up the traditional cloth-dying class which teaches us how to dye cloth using the forest plants. (Tôi đề nghị đăng ký lớp nhuộm vải truyền thống, nơi dạy chúng ta cách nhuộm vải bằng các loại cây trong rừng.)
* picking up: động từ nguyên mẫu có "to" đứng trước, dùng để diễn tả một đề xuất
* If you don't have enough time to finish the project, you may get the sack. (Nếu bạn không có đủ thời gian để hoàn thành dự án, bạn có thể bị sa thải.)
* don't have: hiện tại đơn thể phủ định
* may get: modal verb (có thể) + động từ nguyên mẫu