**4.1.** I plan **to try** all the foreign restaurants in the town.
- "to try" là động từ nguyên mẫu và phù hợp với cấu trúc câu sau "plan."
**5.** The region has a rich **heritage** of historic and cultural relics and buildings.
- "heritage" là từ phù hợp vì nó chỉ di sản văn hóa và lịch sử.
**6.** I wish I **knew** how to operate this machine!
- "knew" được dùng ở dạng quá khứ để diễn tả mong ước về điều không có thật ở hiện tại.
**7.** During the Industrial Revolution machines began to be used for producing goods and many new **industries** developed.
- "industries" là từ phù hợp vì nó chỉ các ngành công nghiệp.
**8.** I enjoy spending time in museums. Fancy **going** to the Vietnamese Women's museum this weekend?
- "going" là động từ phù hợp sau "fancy" (mang nghĩa thích, muốn).
**9.** Our neighbors moved out in 2020. And we, **haven't heard** from them since then.
- "haven't heard" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với mốc thời gian "since then".
**10.** He has a habit of **taking** notes of everything at a meeting.
- "taking notes" là cụm từ phù hợp mang nghĩa ghi chép.
**11.** Choose the word whose underlined part is pronounced differently: **house**
- Trong các từ "service," "facilities," "places," thì từ "house" có phần gạch chân được phát âm khác.
**12.** Choose the word which has a different stress pattern: **stomach**
- Trong các từ "stomach," "delay," "custom," thì từ "delay" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, khác với các từ khác.