4. She sings ____ among the singers I have known.
- A. the most beautiful
- B. the more beautiful
- C. the most beautifully
- D. the more beautifully
**Đáp án đúng:** C. the most beautifully
**Giải thích:** "Sings" cần đi với trạng từ, và "the most beautifully" là trạng từ so sánh nhất phù hợp.
5. She is ____ student in my class.
- A. most hard-working
- B. more hard-working
- C. the most hard-working
- D. as hard-working
**Đáp án đúng:** C. the most hard-working
**Giải thích:** Khi muốn nói ai đó là người chăm chỉ nhất trong nhóm, ta dùng "the most hard-working".
6. The English test was ____ than I thought it would be.
- A. the easier
- B. more easy
- C. easiest
- D. easier
**Đáp án đúng:** D. easier
**Giải thích:** "Easier" là hình thức so sánh hơn của "easy", phù hợp trong ngữ cảnh này.
7. English is thought to be ____ than Math.
- A. harder
- B. the more hard
- C. hardest
- D. the hardest
**Đáp án đúng:** A. harder
**Giải thích:** "Harder" là hình thức so sánh hơn của "hard", phù hợp trong ngữ cảnh này.
8. Jupiter is ____ planet in the solar system.
- A. the biggest
- B. the bigger
- C. bigger
- D. biggest
**Đáp án đúng:** A. the biggest
**Giải thích:** Khi muốn nói hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời, ta dùng "the biggest".
9. She runs ____ in my class.
- A. the slowest
- B. the most slow
- C. the slowly
- D. the most slowly
**Đáp án đúng:** A. the slowest
**Giải thích:** "The slowest" là hình thức so sánh nhất của "slow", phù hợp trong ngữ cảnh này.
10. My house is ____ hers.
- A. cheap than
- B. cheaper
- C. more cheap than
- D. cheaper than
**Đáp án đúng:** D. cheaper than
**Giải thích:** "Cheaper than" là hình thức so sánh hơn của "cheap", phù hợp trong ngữ cảnh này.
11. Her office is ____ away than mine.
- A. father
- B. more far
- C. farther
- D. farer
**Đáp án đúng:** C. farther
**Giải thích:** "Farther" là hình thức so sánh hơn của "far", phù hợp trong ngữ cảnh này.
12. Tom is ____ than David.
- A. handsome
- B. the more handsome
- C. more handsome
- D. the most handsome
**Đáp án đúng:** C. more handsome
**Giải thích:** "More handsome" là hình thức so sánh hơn của "handsome", phù hợp trong ngữ cảnh này.