1. **Đáp án**:
- a) Excuse me, could you show me to the skirts section please?
- b) Certainly madam, please come this way.
- c) I'm afraid not madam, We appear to be temporarily out of stock.
- d) Oh, how disappointing! When will you next have some in?
- e) We should be getting a delivery at the beginning of next week.
- f) Ahl These are just what I've been looking for. Have you got them in my size? I'm a size 8.
2. **Giải thích**:
- Câu đầu tiên (a) là một câu hỏi từ khách hàng, yêu cầu nhân viên cửa hàng chỉ cho họ đến khu vực váy. Câu tiếp theo (b) là phản hồi của nhân viên, đồng ý và hướng dẫn khách hàng. Câu (c) là câu trả lời của nhân viên khi khách hàng hỏi về hàng hóa, cho biết rằng họ không có hàng trong kho. Câu (d) là phản ứng của khách hàng khi nghe tin không có hàng, thể hiện sự thất vọng và hỏi khi nào sẽ có hàng mới. Câu (e) là câu trả lời của nhân viên về thời gian giao hàng tiếp theo. Cuối cùng, câu (f) là câu nói của khách hàng khi họ tìm thấy sản phẩm mà họ đang tìm kiếm và hỏi về kích cỡ.
---
1. **Đáp án**:
- (1) presented
- (2) designed
- (3) supported
- (4) erected
- (5) built
- (6) taken
- (7) put
- (8) passed
2. **Giải thích**:
- (1) "presented" là từ phù hợp vì bức tượng được trao tặng cho nước Mỹ.
- (2) "designed" là từ đúng vì bức tượng được thiết kế bởi nhà điêu khắc.
- (3) "supported" là từ thích hợp vì bức tượng được hỗ trợ bởi khung kim loại.
- (4) "erected" là từ chính xác vì cần phải dựng một bệ cho bức tượng.
- (5) "built" là từ phù hợp vì bức tượng đã được xây dựng.
- (6) "taken" là từ đúng vì bức tượng đã được tháo rời để gửi sang Mỹ.
- (7) "put" là từ thích hợp vì bức tượng đã được lắp ráp lại.
- (8) "passed" là từ chính xác vì nhiều người đã đi qua cảng New York để đến Mỹ.