Đáp án:
* to: Thường dùng "to" trước động từ nguyên mẫu để chỉ mục đích.
* for: Dùng "for" để chỉ khoảng thời gian.
* from: Dùng "from" để chỉ thời điểm bắt đầu.
* Would: Dùng "would" để diễn tả lời mời lịch sự.
* meal: Ở đây cần một danh từ chỉ bữa ăn, phù hợp với ngữ cảnh.
* in: Dùng "in" để chỉ thời gian chung chung trong ngày hoặc tuần.
Bức thư hoàn chỉnh:
Dear Mark,
I hope (0) you and your family are well. I am visiting London next week and I thought it would be nice (1) to meet. We haven't seen each other (2) for a long time! I am staying in London (3) from Tuesday to Sunday evening. (4) Would you like to meet me somewhere for a snack or (5) meal? I am busy most days with meetings, but I'll be free (6) in the evenings and at the weekend. It would be great to see you again.
Tạm dịch:
Mark thân mến,
Mình hy vọng bạn và gia đình bạn đều khỏe. Mình sẽ đến thăm London vào tuần tới và mình nghĩ sẽ rất vui nếu chúng ta gặp nhau. Chúng ta đã không gặp nhau lâu rồi! Mình sẽ ở London từ thứ Ba đến tối Chủ Nhật. Bạn có muốn gặp mình ở đâu đó để ăn nhẹ hoặc ăn tối không? Mình bận rộn hầu hết các ngày trong tuần với các cuộc họp, nhưng mình sẽ rảnh vào buổi tối và cuối tuần. Sẽ rất vui khi gặp lại bạn.
Giải thích chi tiết:
* to: Dùng để chỉ mục đích, tương đương với "để".
* for: Dùng để chỉ khoảng thời gian, thường đi với các danh từ chỉ khoảng thời gian như "a long time", "a few days".
* from...to: Dùng để chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc.
* would: Dùng để diễn tả lời mời, đề nghị một cách lịch sự.
* meal: Là một danh từ chung để chỉ bữa ăn.
* in: Dùng để chỉ thời gian chung chung trong ngày hoặc tuần.