Giải chi tiết từng câu:
* (b) knee: Khi va vào tường, phần cơ thể dễ bị đau nhất là đầu gối.
* (c) bruised herself badly: Khi va vào tường, người ta thường bị bầm tím.
* (a) bandage: Sau khi khám bệnh, bác sĩ thường băng bó vết thương.
* (c) will send: Nếu bạn gửi tin nhắn, tôi sẽ gửi tin nhắn trả lời.
* (b) afraid: Nghe một câu chuyện ma, người ta thường cảm thấy sợ hãi.
* (d) will have been working: Đến 6 giờ tối, tôi sẽ đã làm việc được 8 tiếng.
* (b) X-ray: Bác sĩ sử dụng tia X để kiểm tra bên trong cơ thể.
* (c) might hoặc (d) could: Tin tức về việc thăng chức có thể khiến người ta cảm thấy vui mừng hoặc háo hức.
* (a) bruised herself badly: Tương tự câu 2, khi va vào góc tường, người ta thường bị bầm tím.
* (a) will celebrate: Chúng ta sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào năm sau.
* (a) elbow: Khi nâng tạ, phần cơ thể dễ bị đau là khuỷu tay.
* (c) heart: Bác sĩ kiểm tra X-ray để đánh giá tổn thương ở tim.
* (a) bruised himself: Sau khi đập đầu vào tường, người đó có thể bị bầm tím.
* (c) will complete: Nếu họ hoàn thành dự án này tốt, họ sẽ được thăng chức.
* (b) eyebrow: Sau khi ngã, người ta thường bị trầy xước ở lông mày.
* (a) surprised: Nghe tin bất ngờ, người ta thường cảm thấy ngạc nhiên.
* (c) will have learned: Đến cuối năm, tôi sẽ học được 100 từ mới.
* (a) burned herself: Khi chạm vào nồi nước sôi, người ta thường bị bỏng.
Giải thích thêm:
* Các câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng các thì của động từ (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, tương lai hoàn thành), các cấu trúc câu điều kiện, các cụm động từ và từ vựng liên quan đến cơ thể người và các hoạt động hàng ngày.
* Để làm tốt bài tập này, bạn cần nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản và luyện tập thường xuyên.