Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch

cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch
5 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
158
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch là một quá trình phức tạp nhằm điều chỉnh nhịp tim, sức mạnh co bóp của tim, lưu lượng máu và huyết áp để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Các cơ chế chính bao gồm:

1. **Hệ Thần Kinh:**
- **Hệ Thần Kinh Trung Ương (HTKTW):** Trung tâm điều hòa ở hành não và não giữa có vai trò chủ chốt trong việc điều chỉnh nhịp tim thông qua các tín hiệu thần kinh.
- **Hệ Thần Kinh Đối Giao Cảm và Giao Cảm:**
- **Giao Cảm:** Tăng nhịp tim và sức co bóp của cơ tim thông qua việc tiết ra catecholamine (như adrenaline).
- **Đối Giao Cảm:** Giảm nhịp tim thông qua thần kinh vagus.

2. **Cơ Chế Hoocmon:**
- Hormone như adrenaline và noradrenaline từ tuyến thượng thận có tác dụng tăng lưu lượng máu và nhịp tim trong các tình huống căng thẳng.
- Các hormone khác như angiotensin II và aldosterone có ảnh hưởng đến huyết áp và thể tích máu.

3. **Cơ Chế Đánh Giá Áp Lực Máu:**
- **Baroreceptor:** Các thụ thể áp lực nằm ở thành động mạch carotid và động mạch chủ có vai trò đo áp lực máu và điều chỉnh nhịp tim cũng như sức co bóp của tim.

4. **Cơ Chế Hóa Học:**
- Nồng độ oxy, carbon dioxide và pH trong máu ảnh hưởng đến hoạt động của tim. Nếu nồng độ CO2 tăng, cơ thể sẽ tăng nhịp tim để cải thiện khả năng cung cấp oxy.

5. **Cơ Chế Tạng Cảm Nhận:**
- Các tín hiệu từ cơ thể như cảm nhận của cơ bắp khi hoạt động thể lực cũng thúc đẩy tăng nhịp tim để cung cấp máu đến các cơ quan và mô cần thiết.

6. **Cơ Chế Phản Xạ:**
- Các phản xạ như phản xạ định vị và phản xạ chèn ép đều giúp điều chỉnh nhịp tim và huyết áp để duy trì sự ổn định trong các tình huống thay đổi.

Tóm lại, cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch là sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố thần kinh, hoocmon, cảm nhận và phản xạ nhằm đảm bảo tim mạch hoạt động hiệu quả đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong mọi tình huống.
1
0
ღ_Hoàng _ღ
30/11/2024 20:27:44
+5đ tặng
1. Điều hòa thần kinh:
  • Hệ thần kinh giao cảm:
    • Tăng nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim.
    • Co mạch máu, tăng huyết áp.
    • Chuẩn bị cơ thể cho hoạt động gắng sức.
  • Hệ thần kinh phó giao cảm:
    • Giảm nhịp tim, giảm sức co bóp cơ tim.
    • Mở rộng mạch máu, giảm huyết áp.
    • Giúp cơ thể nghỉ ngơi và phục hồi.
2. Điều hòa nội tiết:
  • Adrenaline và noradrenaline:
    • Tương tự tác dụng của hệ thần kinh giao cảm, tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
    • Thường được tiết ra trong trường hợp khẩn cấp hoặc gắng sức.
  • Hormone tuyến giáp:
    • Tăng chuyển hóa cơ bản, tăng nhu cầu oxy của tế bào.
    • Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim để đáp ứng nhu cầu này.
  • Hormone chống bài niệu (ADH):
    • Giữ nước trong cơ thể, tăng thể tích máu.
    • Gián tiếp làm tăng huyết áp.
  • Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS):
    • Điều hòa huyết áp bằng cách giữ muối và nước, co mạch máu.
3. Các yếu tố khác:
  • Ion: Canxi, kali, natri đóng vai trò quan trọng trong quá trình dẫn truyền xung điện và co bóp cơ tim.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng làm tăng nhịp tim, trong khi nhiệt độ giảm làm giảm nhịp tim.
  • Độ pH: Độ pH của máu ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme trong cơ tim.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Little wolf
30/11/2024 20:27:57
+4đ tặng
Hoạt động tim mạch được điều hòa bởi cơ chế thần kinh và cơ chế thể dịch. Trong đó, cơ chế thần kinh được thực hiện theo nguyên tắc phản xạ, cơ chế thể dịch được thực hiện nhờ các hormone của tuyến nội tiết: Xung động thần kinh từ các thụ thể áp lực hoặc thụ thể hóa học ở cung động mạch chủ và xoang động mạch cảnh theo các sợi thần kinh cảm giác về trung khu điều hòa tim mạch ở hành não. Xung thần kinh từ hành não theo dây thần kinh giao cảm hoặc đối giao cảm đến tim mạch hoặc tuyến nội tiết để điều hòa hoạt động tim mạch như điều chỉnh huyết áp, vận tốc máu,…
2
0
Ngọc
30/11/2024 20:28:13
+3đ tặng
Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch là một hệ thống phức tạp, đảm bảo tim hoạt động ổn định, đáp ứng nhu cầu thay đổi của cơ thể. Hệ thống này bao gồm nhiều yếu tố, từ thần kinh, nội tiết đến các yếu tố vật lý.
1. Điều hòa thần kinh
Hệ thần kinh tự động:
Hệ giao cảm: Tăng nhịp tim, tăng lực co bóp cơ tim, co mạch máu ngoại vi, tăng huyết áp.
Hệ phó giao cảm: Giảm nhịp tim, giảm lực co bóp cơ tim, giãn mạch máu ngoại vi, giảm huyết áp.
Hệ thần kinh tự động điều hòa tim mạch
Phản xạ:
Phản xạ Baroreceptor: Thụ thể áp suất trong động mạch chủ và động mạch cảnh cảm nhận sự thay đổi huyết áp, gửi tín hiệu đến trung khu điều hòa tim mạch ở hành não, từ đó điều chỉnh nhịp tim và huyết áp.
Phản xạ hóa học: Thụ thể hóa học cảm nhận sự thay đổi nồng độ O2, CO2, H+ trong máu, gửi tín hiệu đến trung khu điều hòa tim mạch, điều chỉnh nhịp tim và nhịp thở.
2. Điều hòa nội tiết
Hormone:
Adrenaline và noradrenaline: Tăng nhịp tim, tăng lực co bóp cơ tim, co mạch máu ngoại vi, tăng huyết áp.
Thyroxin: Tăng chuyển hóa cơ bản, tăng nhu cầu oxy của tế bào, gián tiếp làm tăng nhịp tim và lực co bóp cơ tim.
Hormone chống bài niệu (ADH): Tăng tái hấp thu nước ở ống thận, tăng thể tích máu, gián tiếp làm tăng huyết áp.
Các hormone điều hòa tim mạch
3. Các yếu tố khác
Hoạt động thể lực: Khi vận động, nhu cầu oxy của cơ thể tăng lên, kích thích hệ giao cảm, tăng nhịp tim và huyết áp để đáp ứng nhu cầu.
Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng làm tăng nhịp tim, nhiệt độ giảm làm giảm nhịp tim.
Cảm xúc: Căng thẳng, lo lắng kích thích hệ giao cảm, tăng nhịp tim và huyết áp.
1
0
Quỳnh Anh
30/11/2024 20:28:17
+2đ tặng
Hoạt động tim mạch được điều hòa thông qua nhiều cơ chế phức tạp để đảm bảo lưu lượng máu phù hợp đến các bộ phận của cơ thể, duy trì áp lực máu và đáp ứng nhu cầu trao đổi chất. Dưới đây là các cơ chế chính:
 
### 1. **Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic Nervous System):**
   - **Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic Nervous System):** Kích thích hệ thần kinh giao cảm dẫn đến tăng nhịp tim và co bóp mạnh hơn. Hệ thần kinh giao cảm giải phóng norepinephrine, tác động lên các thụ thể beta-adrenergic trên cơ tim.
   - **Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic Nervous System):** Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm, chủ yếu thông qua dây thần kinh phế vị (vagus nerve), làm giảm nhịp tim và sức co bóp của tim. Acetylcholine được giải phóng và tác động lên các thụ thể muscarinic trên cơ tim.
 
### 2. **Hormone:**
   - **Catecholamine (Adrenaline và Noradrenaline):** Do tuyến thượng thận tiết ra, các hormone này tăng cường nhịp tim và sức co bóp, giúp tăng huyết áp và lưu lượng máu.
   - **Renin-Angiotensin-Aldosterone System (RAAS):** Hệ thống này điều hòa huyết áp và cân bằng muối-nước. Renin được tiết ra từ thận kích hoạt sản xuất angiotensin II, làm co mạch và kích thích tiết aldosterone, dẫn đến tăng thể tích máu và áp lực máu.
 
### 3. **Phản xạ điều hòa (Baroreceptor Reflex):**
   - Các thụ thể áp lực (baroreceptors) ở động mạch chủ và động mạch cảnh nhận biết thay đổi áp lực máu. Khi áp lực máu tăng, các thụ thể này kích hoạt phản xạ giảm nhịp tim và giãn mạch để giảm áp lực máu. Ngược lại, khi áp lực máu giảm, phản xạ sẽ làm tăng nhịp tim và co mạch để tăng áp lực máu.
 
### 4. **Cơ chế tại chỗ (Local Mechanisms):**
   - **Cơ chế tự điều chỉnh (Autoregulation):** Các mạch máu có khả năng tự điều chỉnh đường kính để duy trì lưu lượng máu ổn định đến các mô, bất kể áp lực máu thay đổi.
   - **Tác động của yếu tố hóa học tại chỗ:** Chất nitric oxide (NO) làm giãn mạch, trong khi endothelin gây co mạch.
 
### 5. **Đáp ứng vận động (Exercise Response):**
   - Khi tập luyện, nhu cầu oxy và chất dinh dưỡng của các cơ bắp tăng lên, cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim và lưu lượng máu. Các hóa chất như adenosine và các ion kali tăng lên trong quá trình hoạt động, góp phần điều hòa lưu lượng máu.
 
0
0
Khương
30/11/2024 20:32:01
+1đ tặng

Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch là cách cơ thể kiểm soát nhịp tim và huyết áp để duy trì sự ổn định và đáp ứng nhu cầu thay đổi của cơ thể. Điều hòa hoạt động tim mạch được chia làm hai cơ chế chính:


1. Điều hòa thần kinh
  • Trung khu tim mạch: Nằm ở hành não, trung khu này điều chỉnh hoạt động của tim và mạch máu.
  • Dây thần kinh giao cảm:
    • Tăng nhịp tim và lực co bóp của cơ tim.
    • Co mạch máu, tăng huyết áp.
  • Dây thần kinh phó giao cảm (dây thần kinh X):
    • Giảm nhịp tim, giảm lực co bóp cơ tim.
    • Giãn mạch máu, hạ huyết áp.
  • Phản xạ thần kinh:
    • Phản xạ thụ thể áp lực: Cảm nhận sự thay đổi huyết áp ở các mạch máu lớn (động mạch cảnh, quai động mạch chủ) và gửi tín hiệu để điều chỉnh huyết áp.
    • Phản xạ hóa học: Cảm nhận nồng độ O₂, CO₂ trong máu và điều chỉnh hoạt động tim phù hợp.

2. Điều hòa thể dịch
  • Hormone tuyến thượng thận (Adrenaline, Noradrenaline):
    • Tăng nhịp tim, tăng lực co bóp cơ tim.
    • Co mạch máu, tăng huyết áp.
  • Hormone của hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone:
    • Điều chỉnh huyết áp và thể tích máu bằng cách tăng giữ muối, nước.
    • Angiotensin II gây co mạch, làm tăng huyết áp.
  • Hormone ADH (Vasopressin):
    • Làm tái hấp thu nước ở thận, tăng thể tích máu, tăng huyết áp.
  • Peptide lợi tiểu tâm nhĩ (ANP):
    • Giảm tái hấp thu muối và nước, giảm thể tích máu, hạ huyết áp.

Ý nghĩa

Cơ chế điều hòa hoạt động tim mạch giúp cơ thể:

  • Duy trì huyết áp ổn định.
  • Cung cấp đủ máu và oxy đến các cơ quan.
  • Thích nghi với các thay đổi đột ngột (như khi vận động, thay đổi tư thế, hoặc stress).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×