1. Bối cảnh lịch sử trước năm 1949:
Sự suy yếu của chế độ phong kiến: Từ giữa thế kỷ XIX, Trung Quốc suy yếu do các cuộc xâm lược của phương Tây, sự bất lực của triều đình Mãn Thanh và các cuộc nổi dậy nông dân. Điều này tạo ra nhu cầu cấp bách về một sự thay đổi xã hội sâu rộng.
Ảnh hưởng của các tư tưởng cách mạng: Các tư tưởng phương Tây như chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa dân tộc và đặc biệt là chủ nghĩa Marx bắt đầu du nhập vào Trung Quốc, ảnh hưởng đến giới trí thức và các nhà cách mạng.
Phong trào Ngũ Tứ (1919): Phong trào này đánh dấu sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và tinh thần phản đế, đồng thời thúc đẩy sự lan rộng của chủ nghĩa Marx trong giới thanh niên và trí thức Trung Quốc.
2. Sự thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) và Cách mạng Dân chủ Nhân dân (1921-1949):
Thành lập ĐCSTQ (1921): Dưới ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga, ĐCSTQ được thành lập, với mục tiêu lật đổ chế độ phong kiến và chủ nghĩa đế quốc, xây dựng một xã hội mới.
Hợp tác và xung đột với Quốc Dân Đảng (KMT): ĐCSTQ đã hợp tác với KMT trong một thời gian để chống lại các thế lực quân phiệt và đế quốc. Tuy nhiên, mâu thuẫn giữa hai bên ngày càng gia tăng, dẫn đến cuộc Nội chiến Quốc-Cộng.
Chiến thắng của ĐCSTQ và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1949): Sau nhiều năm nội chiến, ĐCSTQ giành chiến thắng và thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào ngày 1 tháng 10 năm 1949. Đây là bước ngoặt lịch sử, đánh dấu sự bắt đầu của chế độ CNXH ở Trung Quốc.
3. Giai đoạn xây dựng CNXH dưới thời Mao Trạch Đông (1949-1976):
Cải cách ruộng đất: Chính quyền mới tiến hành cải cách ruộng đất, tịch thu ruộng đất của địa chủ và chia cho nông dân, nhằm xóa bỏ chế độ bóc lột phong kiến.
Công nghiệp hóa: Trung Quốc tập trung vào phát triển công nghiệp nặng theo mô hình Xô Viết.
Đại nhảy vọt (1958-1962): Một chiến dịch kinh tế đầy tham vọng nhằm nhanh chóng công nghiệp hóa đất nước, nhưng đã thất bại và gây ra nạn đói nghiêm trọng.
Cách mạng Văn hóa (1966-1976): Một cuộc vận động chính trị - xã hội nhằm "tiếp tục cuộc cách mạng dưới chế độ chuyên chính vô sản", nhưng đã gây ra nhiều xáo trộn và thiệt hại cho đất nước.
4. Giai đoạn cải cách và mở cửa dưới thời Đặng Tiểu Bình và các nhà lãnh đạo kế tiếp (1978-nay):
Cải cách kinh tế (từ 1978): Đặng Tiểu Bình khởi xướng chính sách cải cách và mở cửa, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN.
"Chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc": Lý luận này được đưa ra để biện minh cho các cải cách kinh tế theo hướng thị trường, đồng thời vẫn giữ vững sự lãnh đạo của ĐCSTQ và các nguyên tắc cơ bản của CNXH.
Phát triển kinh tế nhanh chóng: Nhờ các chính sách cải cách, kinh tế Trung Quốc đã đạt được tốc độ tăng trưởng cao trong nhiều thập kỷ, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Hội nhập quốc tế: Trung Quốc tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế và mở rộng quan hệ thương mại với các nước trên thế giới.
5. Các đặc điểm của CNXH đặc sắc Trung Quốc:
Sự lãnh đạo của ĐCSTQ: ĐCSTQ giữ vai trò lãnh đạo tuyệt đối trong hệ thống chính trị.
Kinh tế thị trường định hướng XHCN: Kết hợp giữa cơ chế thị trường và sự điều tiết của nhà nước, với mục tiêu xây dựng một xã hội thịnh vượng và công bằng.
Tập trung vào phát triển kinh tế: Ưu tiên hàng đầu là phát triển kinh tế để nâng cao đời sống nhân dân và củng cố sức mạnh quốc gia.
"Giấc mơ Trung Hoa": Mục tiêu xây dựng một nước Trung Quốc giàu mạnh, dân chủ, văn minh và hài hòa.