The description of the product was very detailed and informative. (Mô tả về sản phẩm rất chi tiết và đầy thông tin.)
* It's important for children to learn to get on with each other. (Điều quan trọng là trẻ em phải học cách hòa hợp với nhau.)
* He spoke English naturally after he lived in England for several months. (Anh ấy nói tiếng Anh một cách tự nhiên sau khi sống ở Anh vài tháng.)
* The teacher often emphasized the importance of studying for the test. (Giáo viên thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học bài cho bài kiểm tra.)
* Environmental concerns are becoming increasingly important in today's world. (Những mối quan tâm về môi trường đang ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới ngày nay.)
* When you finish doing the crossword, the solution is on the back page. (Khi bạn làm xong ô chữ, đáp án ở trang sau.)
* She trained very hard to beat her competitor in the race. (Cô ấy luyện tập rất chăm chỉ để đánh bại đối thủ của mình trong cuộc đua.)
* Her skirt was beautifully patterned with flowers and leaves. (Váy của cô ấy được trang trí rất đẹp với hoa và lá.)
* The destruction of the rainforest is a big problem. (Sự tàn phá rừng nhiệt đới là một vấn đề lớn.)
* My friend, John, is very adventurous and loves to try new things. (Bạn của tôi, John, rất thích phiêu lưu và thích thử những điều mới.)
* Many countries are still developing their economies. (Nhiều quốc gia vẫn đang phát triển nền kinh tế của họ.)
* We must act responsibly and take responsibility for our actions. (Chúng ta phải hành động có trách nhiệm và chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
* Tet is one of the most important celebrations for Vietnamese people. (Tết là một trong những lễ kỷ niệm quan trọng nhất đối với người Việt Nam.)
* The teacher's inspirational words left a lasting impact on her students. (Những lời nói truyền cảm hứng của giáo viên đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng học sinh.)
* We can help save natural resources by collecting used things like paper and cans. (Chúng ta có thể giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên bằng cách thu gom những thứ đã qua sử dụng như giấy và lon.)
* Peter's reading and writing skills are excellent. (Kỹ năng đọc và viết của Peter rất xuất sắc.)
* The basketball team participated very actively in the match yesterday. (Đội bóng rổ đã tham gia rất tích cực vào trận đấu ngày hôm qua.)
* One ton of recycled paper saves approximately eight trees. (Một tấn giấy tái chế tiết kiệm khoảng tám cây.)
* Dreams can be a rich source of inspiration for musicians. (Những giấc mơ có thể là một nguồn cảm hứng phong phú cho các nhạc sĩ.)
* Many designers took inspiration from ethnic minorities. (Nhiều nhà thiết kế lấy cảm hứng từ các dân tộc thiểu số.)
* They are discussing the preservation of natural resources. (Họ đang thảo luận về việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)