Quốc tịch
Định nghĩa: Quốc tịch là tư cách pháp lý của một người, thể hiện mối quan hệ giữa cá nhân đó với một quốc gia cụ thể. Nó xác định quyền và nghĩa vụ của người đó đối với quốc gia đó.
Ví dụ: Anh ấy mang quốc tịch Việt Nam.
Đặt câu: Cô ấy đã xin nhập quốc tịch Mỹ để định cư lâu dài ở đó.
Quốc ca
Định nghĩa: Quốc ca là bài hát chính thức đại diện cho một quốc gia, thường được biểu diễn trong các sự kiện quan trọng của quốc gia đó.
Ví dụ: Quốc ca Việt Nam là "Tiến Quân Ca".
Đặt câu: Chúng tôi đứng nghiêm lắng nghe quốc ca vang lên trong buổi lễ khai mạc.
Đội ca
Định nghĩa: Đội ca là một nhóm người cùng nhau hát, thường để biểu diễn trong các sự kiện hoặc hoạt động tập thể.
Ví dụ: Đội ca trường học của chúng tôi đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.
Đặt câu: Anh ấy tham gia đội ca nhà thờ và rất thích hát những bài thánh ca.
Quốc gia
Định nghĩa: Quốc gia là một cộng đồng người có chung lãnh thổ, chính phủ, văn hóa và thường có một lịch sử chung.
Ví dụ: Việt Nam là một quốc gia Đông Nam Á.
Đặt câu: Các quốc gia trên thế giới cùng nhau hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Quốc kỳ
Định nghĩa: Quốc kỳ là lá cờ chính thức đại diện cho một quốc gia, thường có các màu sắc và hình ảnh đặc trưng.
Ví dụ: Quốc kỳ Việt Nam có năm ngôi sao vàng trên nền đỏ.
Đặt câu: Chúng tôi chào cờ mỗi buổi sáng trước khi vào lớp.