1. A. study → Khác loại vì các từ còn lại là đồ dùng học tập.
2. B. fast → Khác loại vì không liên quan đến trường học.
3. C. chess → Khác loại vì không liên quan đến trường học hoặc giáo dục.
4. A. park → Khác loại vì các từ còn lại là đồ vật hoặc khái niệm liên quan đến học tập.
5. C. someone → Khác loại vì không phải đồ dùng học tập hay liên quan đến giáo dục.
6. B. rose → Khác loại vì không liên quan đến đồ dùng học tập hay địa điểm học.
7. A. chemistry → Khác loại vì các từ còn lại là đồ vật hoặc địa điểm.
8. A. puppy → Khác loại vì không liên quan đến học tập hay trường học.
9. D. chess → Khác loại vì không phải đồ dùng học tập.
10. C. lucky → Khác loại vì không phải đồ vật hoặc tính chất liên quan đến học tập.
11. A. lunch → Khác loại vì không liên quan đến âm nhạc hay con người trong giáo dục.
12. D. bad → Khác loại vì không phải đồ dùng học tập.
13. A. park → Khác loại vì không liên quan đến học tập hay đồ vật.
14. D. uniform → Khác loại vì không phải hoạt động hoặc đồ dùng học tập.
15. B. chemistry → Khác loại vì không phải đồ vật hoặc địa điểm học.