Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có cách phát âm khác

Giúp mình bài 3 với ạ
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
50
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có cách phát âm khác:

1. A. **cake** (một âm) - B. **black** (một âm) - C. **bat** (một âm) - D. **rabbit** (một âm) → Từ khác là **cake** (âm /eɪ/).

2. A. **eat** (một âm) - B. **peach** (một âm) - C. **bread** (một âm) - D. **read** (một âm) → Từ khác là **bread** (âm /ɛ/).

3. A. **question** (một âm) - B. **pretty** (một âm) - C. **umbrella** (một âm) - D. **piano** (một âm) → Từ khác là **question** (âm /kw/).

4. A. **fish** (một âm) - B. **spider** (một âm) - C. **windy** (một âm) - D. **piano** (một âm) → Không có từ khác giọng điệu rõ rệt.

5. A. **rainy** (một âm) - B. **hungry** (một âm) - C. **long** (một âm) - D. **color** (một âm) → Không có từ khác giọng điệu rõ rệt.

6. A. **frog** (một âm) - B. **under** (một âm) - C. **what** (một âm) - D. **puddle** (một âm) → Không có từ khác giọng điệu rõ rệt.

7. A. **ruler** (một âm) - B. **under** (một âm) - C. **what** (một âm) - D. **weather** (một âm) → Không có từ khác giọng điệu rõ rệt.

8. A. **where** (một âm) - B. **what** (một âm) - C. **thirsty** (một âm) - D. **cloud** (một âm) → Không có từ khác giọng điệu rõ rệt.

9. A. **thin** (một âm) - B. **weather** (một âm) - C. **thirsty** (một âm) - D. **round** (một âm) → Từ khác là **thin** (âm /θ/).

10. A. **pour** (một âm) - B. **teeth** (một âm) - C. **color** (một âm) - D. **house** (một âm) → Từ khác là **pour** (âm /ɔː/).

Bạn có thể tìm cách phát âm khác ở các ví dụ trên nhé!
0
0
Amelinda
10/12/2024 18:15:48

III. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

  1. A. cake (cái bánh) - âm /keɪk/, các từ còn lại đều có âm /æ/.
  2. B. peach (quả đào) - âm /piːtʃ/, các từ còn lại đều có âm /eɪ/.
  3. A. question (câu hỏi) - âm /ˈkwɛs.tʃən/, các từ còn lại đều có âm /eɪ/.
  4. B. spider (con nhện) - âm /ˈspaɪ.dər/, các từ còn lại đều có âm /aɪ/.
  5. A. rainy (mưa) - âm /ˈreɪ.ni/, các từ còn lại đều có âm /ʌ/.
  6. A. fog (sương mù) - âm /fɒɡ/, các từ còn lại đều có âm /ɒ/.
  7. A. where (ở đâu) - âm /weər/, các từ còn lại đều có âm /ʌ/.
  8. A. weather (thời tiết) - âm /ˈweð.ər/, các từ còn lại đều có âm /ʌ/.
  9. A. thirsty (khát) - âm /ˈθɜː.sti/, các từ còn lại đều có âm /θ/.
  10. A. pour (đổ) - âm /pɔːr/, các từ còn lại đều có âm /aʊ/.

IV. Điền từ còn thiếu:

  1. Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
  2. What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  3. I am seeing Tom. (Tôi đang gặp Tom.)
  4. How are you? (Bạn khỏe không?)
  5. There are seven cows. (Có bảy con bò.)
  6. My mother is cooking dinner. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
  7. We have English class on Tuesday and Friday. (Chúng ta có lớp tiếng Anh vào thứ Ba và thứ Sáu.)

Giải thích:

  • Phần III: Để chọn từ có phát âm khác, bạn cần chú ý đến âm tiết được gạch chân và phát âm các từ đó.
  • Phần IV: Bạn cần điền các từ còn thiếu để tạo thành câu hoàn chỉnh về chủ đề hàng ngày.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lã Kim Huệ
11/12/2024 19:49:03
+4đ tặng
1.A
2.B
3.A
4.B
5.D
6.B
7.A
8.C
9.B
10.D

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×