Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Câu 1: A. lemonade
lem−uh−ˌneydlem-uh-ˌneydB. favourite
fey−vuh−ritfey-vuh-ritC. facility
fuh−sil−i−teefuh-sil-i-teeD. famous
fey−muhsfey-muhsGiải thích: Phần gạch chân trong các từ này là âm tiết đầu tiên. Trong các từ trên, âm tiết đầu tiên của từ "facility" có âm /fuh/ khác với âm /lem/, /fey/, /fey/ ở các từ còn lại.
Đáp án: C. facility
Câu 2: A. served
sərvdsərvdB. prepared
pri−pairdpri-pairdC. boiled
boildboildD. mixed
mikstmikstGiải thích: Âm gạch chân là âm tiết cuối. Trong các từ này, "boiled" có âm /oi/ khác với âm /ər/, /air/, /iks/ ở các từ còn lại.
Đáp án: C. boiled
Câu 3: A. cook
kʊkkʊkB. soup
suːpsuːpC. food
fuːdfuːdD. spoon
spuːnspuːnGiải thích: Phần gạch chân trong các từ này là âm /u/. Trong các từ trên, âm /ʊ/ trong từ "cook" khác với âm /uː/ ở các từ còn lại.
Đáp án: A. cook
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |