CuO + 2HCl -> CuCl₂ + H₂O
Đây là phản ứng trung hòa giữa oxit bazơ (CuO) và axit (HCl) tạo ra muối (CuCl₂) và nước.
K₂O + H₂O -> 2KOH
Đây là phản ứng của oxit bazơ (K₂O) với nước tạo ra bazơ (KOH).
Cu(OH)₂ -> CuO + H₂O
Đây là phản ứng phân hủy nhiệt của bazơ không tan (Cu(OH)₂) tạo ra oxit bazơ và nước.
Mg(OH)₂ + H₂SO₄ -> MgSO₄ + 2H₂O
Đây là phản ứng trung hòa giữa bazơ (Mg(OH)₂) và axit (H₂SO₄) tạo ra muối (MgSO₄) và nước.
SO₃ + H₂O -> H₂SO₄
Đây là phản ứng của oxit axit (SO₃) với nước tạo ra axit (H₂SO₄).
Zn + 2HCl -> ZnCl₂ + H₂
Đây là phản ứng thế giữa kim loại (Zn) và axit (HCl) tạo ra muối (ZnCl₂) và khí hidro.
2Al + 3ZnSO₄ -> Al₂(SO₄)₃ + 3Zn
Đây là phản ứng thế giữa kim loại hoạt động hơn (Al) và muối của kim loại kém hoạt động hơn (ZnSO₄) tạo ra muối mới và kim loại mới.
Fe + CuSO₄ -> FeSO₄ + Cu
Đây là phản ứng thế giữa kim loại hoạt động hơn (Fe) và muối của kim loại kém hoạt động hơn (CuSO₄) tạo ra muối mới và kim loại mới.
2Na + 2H₂O -> 2NaOH + H₂
Đây là phản ứng của kim loại kiềm (Na) với nước tạo ra bazơ (NaOH) và khí hidro.
2Cu + O₂ -> 2CuO
Đây là phản ứng oxi hóa của kim loại (Cu) trong không khí tạo ra oxit bazơ (CuO).