Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Harry was offered a scholarship to study in Spain and he ______ the opportunity with both hands.
-Giải thích: "Grasp an opportunity with both hands" là một thành ngữ, có nghĩa là chớp lấy cơ hội một cách nhiệt tình.Đáp án: A. grasped
2. No way will you beat him. You don't ______ a chance. He's a hundred times better than you are.
-Giải thích: "Stand a chance" là một thành ngữ, có nghĩa là có cơ hội thành công.
Đáp án: D. stand
3. It was ______ by chance that we managed to find her.
-Giải thích: "Purely by chance" là cụm từ thường được sử dụng, nhấn mạnh việc điều gì đó xảy ra hoàn toàn do may mắn.
Đáp án: B. purely
4. Both the favourite and then the second favourite pulled out. Naturally, we thought we were ______ a chance.
-Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "in for a chance" có nghĩa là "sẽ có cơ hội" hoặc "đang ở trong tình thế có cơ hội".
Đáp án: C. in for
5. What I find most ______ about it is that he didn't even have the decency to say that he was sorry.
-Giải thích: "Galling" diễn tả sự khó chịu và bực bội do một hành động bất công hoặc thiếu tôn trọng.Đáp án: A. galling
6. Football fans are leaving for Matxcova in ______ to watch World cup 2018.
-Giải thích: "In droves" có nghĩa là số lượng lớn người.
Đáp án: B. droves
7. Grace couldn't help feeling ______ about missing the championships because of her injury.
-Giải thích: "Despondent" diễn tả cảm giác buồn bã và thất vọng do một sự mất mát hoặc thất bại.
Đáp án: B. despondent
8. I'm not a big fan of Chinese food, but I don't mind it ______ .
-Giải thích: "Once in a while" có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi.
Đáp án: D. once in a while
9. The professor's book succeeded in ______ mathematical theory.
-Giải thích: "Popularizing" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên phổ biến, dễ hiểu.
Đáp án: D. popularizing
10. Investigators have not yet ______ the possibility that he was being blackmailed.
-Giải thích: "Rule out" có nghĩa là loại trừ khả năng.
Đáp án: B. ruled out
11. Cellphones have ______ changed the way we communicate with others.
-Giải thích: "Fundamentally" có nghĩa là một cách cơ bản, triệt để.
Đáp án: C. fundamentally
12. The customs officer requested that she ______ her suitcase.
-Giải thích: Sau "request that" là mệnh đề giả định, động từ ở dạng nguyên thể không "to".
Đáp án: D. she open
13. The investigator left no stone ______ in her search for information.
-Giải thích: "Leave no stone unturned" là một thành ngữ, có nghĩa là cố gắng hết sức.
Đáp án: D. unturned
14. He submitted an extraordinary essay that pleasantly ______ his English tutor.
-Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "confounded" mang nghĩa làm ngạc nhiên, kinh ngạc (theo hướng tích cực).
Đáp án: A. confounded
15. The prolonged drought ______ the water shortage in the arid area.
-Giải thích: "Exacerbated" có nghĩa là làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Đáp án: D. exacerbated
16. Marie Curie was able to ______ an enviable reputation as a scientist.
-Giải thích: "Forge a reputation" có nghĩa là tạo dựng danh tiếng.
Đáp án: A. forge
17. The job requires excellent communication skills and an ability to think on your ______ .
-Giải thích: "Think on your feet" là một thành ngữ, có nghĩa là ứng biến nhanh chóng.
Đáp án: B. feet
18. Susan passed her law exams without doing a ______ of work.
-Giải thích: "Without doing a stroke of work" có nghĩa là không làm gì cả.
Đáp án: B. stroke
19. Anne's refusal to join us is nothing ______ of ridiculous.
-Giải thích: "Nothing short of" có nghĩa là hoàn toàn là, không khác gì.
Đáp án: C. short
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |