IX.
1.The bridge was built 100 years ago. (Cây cầu đã được xây 100 năm trước.)
-Đây là dạng bị động của thì quá khứ đơn (Past Simple passive).
2.My grandparents didn't have a television in their youth. (Ông bà tôi đã không có TV khi còn trẻ.)
-Chỉ cần chuyển "never had" về dạng phủ định của thì quá khứ đơn "didn't have".
3.The house with the red door belonged to my aunt. (Ngôi nhà có cửa màu đỏ thuộc về dì tôi.)
-"Owned" và "belonged to" có nghĩa tương đương nhau (sở hữu, thuộc về).
4. Life now is not as simple as it was in the past. (Cuộc sống bây giờ không đơn giản như nó đã từng trong quá khứ.)
-Sử dụng cấu trúc so sánh bằng "as...as" để diễn đạt ý nghĩa ngược lại.
5. It was difficult how to learn to ride a bike. (Việc học đi xe đạp thì khó.) hoặc How to ride a bike was difficult. (Cách đi xe đạp thì khó.)
-Sử dụng "how to + verb" (cách làm gì đó) để diễn đạt.
6. They didn't have cars, so they walked everywhere. (Họ không có ô tô, vì vậy họ đi bộ khắp mọi nơi.)
-Sử dụng liên từ "so" (vì vậy) để nối hai mệnh đề.
7.The bus was full, so they didn’t go to school by bus. (Xe buýt đã đầy, vì vậy họ đã không đến trường bằng xe buýt.)