Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trình bày đặc điểm phân bố các dân tộc và phân bố dân cư nước ta, Trình bày đặc điểm phân bố tài nguyên rừng của nước ta, Trình bày đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta, Trình bày đặc điểm đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ

Giups tui câu 3,4,5 với
----- Nội dung ảnh -----
I. LÝ THUYẾT
Câu 1. Trình bày đặc điểm phân bố các dân tộc và phân bố dân cư nước ta.
Câu 2. Trình bày đặc điểm phân bố tài nguyên rừng của nước ta.
Câu 3. Trình bày đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta.
Câu 4. Trình bày đặc điểm đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
Câu 5. Trình bày đặc điểm đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng.
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
6
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các nội dung chính cho từng câu hỏi:

### Câu 1: Đặc điểm phân bố các dân tộc và phân bố dân cư nước ta
- **Dân tộc**: Việt Nam có 54 dân tộc, trong đó dân tộc Kinh chiếm khoảng 86%. Các dân tộc thiểu số phân bố chủ yếu ở vùng núi, vùng cao.
- **Dân cư**: Phân bố không đồng đều; tập trung đông đúc ở miền đồng bằng, thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, trong khi các vùng núi, hải đảo dân số thưa thớt hơn.

### Câu 2: Đặc điểm phân bố tài nguyên rừng của nước ta
- **Phân bố**: Rừng chủ yếu tập trung ở các vùng núi phía Bắc, Tây Nguyên và một số khu vực ven biển.
- **Loại rừng**: Rừng tự nhiên và rừng trồng, với rừng nhiệt đới ẩm chiếm đa số. Tài nguyên rừng rất phong phú về đa dạng sinh học.

### Câu 3: Đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta
- **Nguồn điện**: Nguồn năng lượng chủ yếu từ thủy điện, sau đó là nhiệt điện (than, khí) và năng lượng tái tạo.
- **Phân bố**: Các nhà máy thủy điện lớn tập trung ở miền Trung và miền Bắc. Ngành điện đang phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu tăng cao.

### Câu 4: Đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ
- **Vị trí địa lý**: Nằm ở phía Bắc Việt Nam, giáp với Trung Quốc.
- **Điều kiện tự nhiên**: Địa hình chủ yếu là núi, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiều sông suối.
- **Tài nguyên thiên nhiên**: Tài nguyên khoáng sản phong phú (than, quặng sắt).
- **Dân cư**: Đa dạng về dân tộc, chủ yếu là các dân tộc thiểu số.
- **Kinh tế**: Phát triển nông nghiệp (trồng cây lương thực, cây công nghiệp) và một số ngành công nghiệp nhẹ. Kinh tế phát triển chưa đồng đều giữa các khu vực.

### Câu 5: Đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng
- **Vị trí địa lý**: Nằm ở phía Bắc Việt Nam, bao gồm các tỉnh đồng bằng ven sông Hồng.
- **Điều kiện tự nhiên**: Có hệ thống sông ngòi phong phú, đất phù sa màu mỡ.
- **Tài nguyên thiên nhiên**: Tài nguyên nước dồi dào, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
- **Dân cư**: Tập trung đông đúc, chủ yếu là dân tộc Kinh.
- **Kinh tế**: Kinh tế phát triển mạnh, đặc biệt là nông nghiệp, công nghiệp chế biến, dịch vụ. Là trung tâm kinh tế - văn hóa của đất nước.

Những nội dung trên sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về các đặc điểm địa lý, dân cư và kinh tế của các vùng khác nhau ở Việt Nam.
1
1
Quỳnh
hôm qua
+5đ tặng
Câu 3. Đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta:
Ngành công nghiệp sản xuất điện của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và có những đặc điểm sau:
Nguồn năng lượng đa dạng: Việt Nam có tiềm năng phát triển nhiều loại hình sản xuất điện, bao gồm:
Thủy điện: Với hệ thống sông ngòi dày đặc, Việt Nam có tiềm năng thủy điện lớn. Các nhà máy thủy điện lớn như Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện cho cả nước.
Nhiệt điện: Nhiệt điện than vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nguồn điện của Việt Nam. Tuy nhiên, xu hướng đang chuyển dịch sang sử dụng khí tự nhiên và các nguồn năng lượng sạch hơn.
Năng lượng tái tạo: Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời, gió, sinh khối. Chính phủ đang khuyến khích phát triển các nguồn năng lượng này để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
Mạng lưới điện quốc gia: Mạng lưới truyền tải điện quốc gia đã được xây dựng và ngày càng được hoàn thiện, kết nối các nhà máy điện với các trung tâm tiêu thụ điện trên cả nước.
Nhu cầu điện tăng cao: Do quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa, nhu cầu điện của Việt Nam liên tục tăng cao. Điều này đặt ra thách thức lớn cho ngành điện trong việc đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Đầu tư và công nghệ: Ngành điện đang nhận được sự đầu tư lớn từ cả nhà nước và tư nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Công nghệ sản xuất điện cũng ngày càng được cải tiến và hiện đại hóa.
Vấn đề môi trường: Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho sản xuất điện gây ra ô nhiễm môi trường. Do đó, việc phát triển năng lượng tái tạo và áp dụng công nghệ sạch là một ưu tiên của ngành điện Việt Nam.
Câu 4. Đặc điểm vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ:
Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ: Vùng nằm ở phía Bắc Việt Nam, bao gồm nhiều dãy núi cao, trung bình và thấp, xen kẽ với các thung lũng và cao nguyên. Vùng giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào ở phía Tây, đồng bằng sông Hồng ở phía Nam và Bắc Trung Bộ ở phía Đông Nam.
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
Địa hình: Đa dạng, phức tạp, chia cắt mạnh. Có nhiều dãy núi cao, nhiều sông suối, tạo tiềm năng lớn về thủy điện.
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh. Khí hậu phân hóa theo độ cao, tạo điều kiện cho phát triển nhiều loại cây trồng và vật nuôi.
Tài nguyên: Giàu khoáng sản (than, sắt, đồng, chì, kẽm,...), tiềm năng du lịch lớn với nhiều cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
Dân cư và xã hội:
Đa dạng về dân tộc, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
Mật độ dân số thấp hơn so với đồng bằng.
Trình độ phát triển kinh tế - xã hội còn hạn chế so với các vùng khác.
Sự phát triển và phân bố kinh tế:
Kinh tế chủ yếu là nông - lâm nghiệp và khai thác khoáng sản.
Công nghiệp đang phát triển, tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản, thủy điện.
Du lịch có tiềm năng phát triển lớn.
Phân bố kinh tế không đồng đều, tập trung ở các đô thị và ven các trục giao thông.
Câu 5. Đặc điểm vùng Đồng bằng sông Hồng:
Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ: Nằm ở phía Bắc Việt Nam, được hình thành bởi hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình. Vùng giáp với Trung du và miền núi Bắc Bộ ở phía Bắc, Bắc Trung Bộ ở phía Nam, biển Đông ở phía Đông.
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
Địa hình: Tương đối bằng phẳng, thấp trũng.
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh.
Tài nguyên: Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Tuy nhiên, tài nguyên khoáng sản hạn chế.
Dân cư và xã hội:
Dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước.
Trình độ phát triển kinh tế - xã hội tương đối cao.
Tập trung nhiều trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị lớn của cả nước.
Sự phát triển và phân bố kinh tế:
Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng, đặc biệt là trồng lúa nước.
Công nghiệp phát triển mạnh, tập trung vào các ngành chế biến nông sản, dệt may, cơ khí,...
Dịch vụ phát triển đa dạng, bao gồm thương mại, du lịch, tài chính,...
Phân bố kinh tế tập trung ở các đô thị lớn như Hà Nội, Hải Phòng.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng

Tuyệt vời! Bạn đã chuẩn bị rất tốt cho bài kiểm tra Địa lý lớp 9. Mình sẽ giúp bạn trả lời chi tiết các câu hỏi từ 3 đến 5 nhé.

Câu 3: Trình bày đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta.

Ngành công nghiệp sản xuất điện ở nước ta có những đặc điểm chính sau:

  • Nguồn năng lượng đa dạng: Nước ta có tiềm năng lớn về nhiều loại hình năng lượng như thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời,... Tuy nhiên, thủy điện vẫn là nguồn năng lượng chính.
  • Phân bố không đều: Các nhà máy thủy điện thường tập trung ở vùng núi cao, các nhà máy nhiệt điện thường gần các trung tâm tiêu thụ điện lớn và các mỏ than.
  • Cơ cấu năng lượng đang chuyển dịch: Đang có xu hướng chuyển dịch từ các nguồn năng lượng truyền thống (thủy điện, nhiệt điện) sang các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) để bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng.
  • Vẫn còn một số hạn chế: Mạng lưới điện chưa đồng bộ, công suất các nhà máy điện chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt là vào các giờ cao điểm.

Câu 4: Trình bày đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.

  • Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ:
    • Nằm ở phía Bắc Việt Nam, giáp Trung Quốc và Lào.
    • Địa hình chủ yếu là đồi núi, có nhiều dãy núi cao.
  • Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
    • Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, phân hóa theo độ cao.
    • Tài nguyên khoáng sản phong phú: than, sắt, thiếc, apatit,...
    • Tài nguyên rừng còn khá lớn, nhưng bị suy giảm.
    • Đất chủ yếu là đất feralit.
  • Dân cư, xã hội:
    • Dân cư phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng và các thung lũng sông.
    • Dân tộc đa dạng, nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
    • Mức sống còn thấp so với các vùng khác.
  • Sự phát triển và phân bố kinh tế:
    • Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp (lương thực, cây công nghiệp), lâm nghiệp và khai khoáng.
    • Công nghiệp còn chậm phát triển, tập trung ở một số trung tâm công nghiệp lớn.
    • Dịch vụ phát triển chậm.

Câu 5: Trình bày đặc điểm vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ; điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên; dân cư, xã hội; sự phát triển và phân bố kinh tế của vùng Đồng bằng sông Hồng.

  • Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ:
    • Nằm ở trung tâm Bắc Bộ, bao gồm nhiều tỉnh thành.
    • Địa hình chủ yếu là đồng bằng châu thổ sông Hồng.
  • Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
    • Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, mưa nhiều.
    • Đất phù sa màu mỡ, rất thích hợp cho nông nghiệp.
    • Tài nguyên nước phong phú.
  • Dân cư, xã hội:
    • Dân số đông đúc, mật độ dân số cao.
    • Là vùng kinh tế trọng điểm của cả nước.
  • Sự phát triển và phân bố kinh tế:
    • Nông nghiệp phát triển đa dạng, năng suất cao.
    • Công nghiệp phát triển mạnh, tập trung nhiều ngành công nghiệp.
    • Dịch vụ phát triển toàn diện.

Lưu ý: Đây là những nét chính về các câu hỏi bạn đưa ra. Để có một bài làm hoàn chỉnh, bạn nên tham khảo thêm sách giáo khoa, tài liệu tham khảo và kết hợp với những kiến thức mình đã học để trình bày một cách rõ ràng, mạch lạc và đầy đủ hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Một số gợi ý để bạn hoàn thiện bài làm:

  • Sử dụng bản đồ: Bản đồ sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về vị trí, phạm vi và các đặc điểm tự nhiên của các vùng.
  • Sử dụng các số liệu: Bạn có thể tìm kiếm các số liệu thống kê về dân số, diện tích, sản lượng nông nghiệp, công nghiệp,... để làm cho bài viết của mình trở nên sinh động hơn.
  • Phân tích, so sánh: So sánh các đặc điểm giữa các vùng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và những điểm tương đồng giữa chúng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×