Câu 3. Đặc điểm ngành công nghiệp sản xuất điện của nước ta:
Ngành công nghiệp sản xuất điện của Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và có những đặc điểm sau:
Nguồn năng lượng đa dạng: Việt Nam có tiềm năng phát triển nhiều loại hình sản xuất điện, bao gồm:
Thủy điện: Với hệ thống sông ngòi dày đặc, Việt Nam có tiềm năng thủy điện lớn. Các nhà máy thủy điện lớn như Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện cho cả nước.
Nhiệt điện: Nhiệt điện than vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nguồn điện của Việt Nam. Tuy nhiên, xu hướng đang chuyển dịch sang sử dụng khí tự nhiên và các nguồn năng lượng sạch hơn.
Năng lượng tái tạo: Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời, gió, sinh khối. Chính phủ đang khuyến khích phát triển các nguồn năng lượng này để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
Mạng lưới điện quốc gia: Mạng lưới truyền tải điện quốc gia đã được xây dựng và ngày càng được hoàn thiện, kết nối các nhà máy điện với các trung tâm tiêu thụ điện trên cả nước.
Nhu cầu điện tăng cao: Do quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa, nhu cầu điện của Việt Nam liên tục tăng cao. Điều này đặt ra thách thức lớn cho ngành điện trong việc đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Đầu tư và công nghệ: Ngành điện đang nhận được sự đầu tư lớn từ cả nhà nước và tư nhân, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Công nghệ sản xuất điện cũng ngày càng được cải tiến và hiện đại hóa.
Vấn đề môi trường: Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho sản xuất điện gây ra ô nhiễm môi trường. Do đó, việc phát triển năng lượng tái tạo và áp dụng công nghệ sạch là một ưu tiên của ngành điện Việt Nam.
Câu 4. Đặc điểm vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ:
Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ: Vùng nằm ở phía Bắc Việt Nam, bao gồm nhiều dãy núi cao, trung bình và thấp, xen kẽ với các thung lũng và cao nguyên. Vùng giáp với Trung Quốc ở phía Bắc, Lào ở phía Tây, đồng bằng sông Hồng ở phía Nam và Bắc Trung Bộ ở phía Đông Nam.
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
Địa hình: Đa dạng, phức tạp, chia cắt mạnh. Có nhiều dãy núi cao, nhiều sông suối, tạo tiềm năng lớn về thủy điện.
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh. Khí hậu phân hóa theo độ cao, tạo điều kiện cho phát triển nhiều loại cây trồng và vật nuôi.
Tài nguyên: Giàu khoáng sản (than, sắt, đồng, chì, kẽm,...), tiềm năng du lịch lớn với nhiều cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ.
Dân cư và xã hội:
Đa dạng về dân tộc, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
Mật độ dân số thấp hơn so với đồng bằng.
Trình độ phát triển kinh tế - xã hội còn hạn chế so với các vùng khác.
Sự phát triển và phân bố kinh tế:
Kinh tế chủ yếu là nông - lâm nghiệp và khai thác khoáng sản.
Công nghiệp đang phát triển, tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản, thủy điện.
Du lịch có tiềm năng phát triển lớn.
Phân bố kinh tế không đồng đều, tập trung ở các đô thị và ven các trục giao thông.
Câu 5. Đặc điểm vùng Đồng bằng sông Hồng:
Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ: Nằm ở phía Bắc Việt Nam, được hình thành bởi hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình. Vùng giáp với Trung du và miền núi Bắc Bộ ở phía Bắc, Bắc Trung Bộ ở phía Nam, biển Đông ở phía Đông.
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:
Địa hình: Tương đối bằng phẳng, thấp trũng.
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm gió mùa, có mùa đông lạnh.
Tài nguyên: Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp. Tuy nhiên, tài nguyên khoáng sản hạn chế.
Dân cư và xã hội:
Dân cư đông đúc, mật độ dân số cao nhất cả nước.
Trình độ phát triển kinh tế - xã hội tương đối cao.
Tập trung nhiều trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị lớn của cả nước.
Sự phát triển và phân bố kinh tế:
Nông nghiệp là ngành kinh tế quan trọng, đặc biệt là trồng lúa nước.
Công nghiệp phát triển mạnh, tập trung vào các ngành chế biến nông sản, dệt may, cơ khí,...
Dịch vụ phát triển đa dạng, bao gồm thương mại, du lịch, tài chính,...
Phân bố kinh tế tập trung ở các đô thị lớn như Hà Nội, Hải Phòng.