Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đây là một bài toán về chuỗi phản ứng hóa học. Chúng ta sẽ cùng nhau xác định các chất M, N, P, Q, T và viết các phương trình hóa học tương ứng.
1. Phản ứng giữa BaO và H₂SO₄ loãng:
BaO tác dụng với H₂SO₄ tạo thành kết tủa BaSO₄ (M) và nước. Nếu H₂SO₄ dư thì trong dung dịch N sẽ có H₂SO₄ dư.
Phương trình hóa học:
BaO + H₂SO₄ → BaSO₄↓ (M) + H₂O
Vậy M là BaSO₄.
2. Phản ứng giữa Al dư và dung dịch N:
Vì Al dư nên nó sẽ phản ứng với H₂SO₄ dư (nếu có) trước, tạo thành Al₂(SO₄)₃ và khí H₂ (P). Sau đó, nếu trong dung dịch còn nước thì Al sẽ tiếp tục phản ứng với nước tạo thành Al(OH)₃ và khí H₂. Tuy nhiên, trong môi trường axit mạnh (do H₂SO₄ dư), Al(OH)₃ sẽ tan ngay tạo thành Al³⁺.
Phương trình hóa học:
2Al + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂↑ (P) 2Al + 6H₂O → 2Al(OH)₃ + 3H₂↑ Al(OH)₃ + 3H₂SO₄ → Al₂(SO₄)₃ + 3H₂O
Vậy P là H₂. Dung dịch N có thể chứa H₂SO₄ dư hoặc chỉ có Al₂(SO₄)₃ nếu H₂SO₄ vừa đủ. Dung dịch Q chắc chắn chứa Al₂(SO₄)₃.
3. Phản ứng giữa dung dịch Q (Al₂(SO₄)₃) và dung dịch Na₂CO₃:
Al₂(SO₄)₃ tác dụng với Na₂CO₃ tạo thành kết tủa Al(OH)₃ (T) và Na₂SO₄ và giải phóng khí CO₂.
Phương trình hóa học:
Al₂(SO₄)₃ + 3Na₂CO₃ + 3H₂O → 2Al(OH)₃↓ (T) + 3Na₂SO₄ + 3CO₂↑
Vậy T là Al(OH)₃.
Tóm lại:
Tổng hợp các phương trình hóa học:
Lưu ý: Nếu đề bài cho biết H₂SO₄ vừa đủ, phản ứng (2) sẽ không xảy ra. Khi đó dung dịch N chỉ chứa Al₂(SO₄)₃.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ bài toán. Tớ xin đ ạ
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |